Bản dịch của từ Payday trong tiếng Việt
Payday

Payday (Noun)
My payday is every Friday.
Ngày nhận lương của tôi là mỗi thứ Sáu.
She missed her payday due to a bank holiday.
Cô ấy đã bỏ lỡ ngày nhận lương vì ngày nghỉ ngân hàng.
Is your payday the same as mine?
Ngày nhận lương của bạn có giống với của tôi không?
Dạng danh từ của Payday (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Payday | Paydays |
Từ "payday" là danh từ, mang nghĩa "ngày trả lương" hoặc "ngày nhận tiền công". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và lao động, chỉ một ngày cố định trong tháng mà người lao động nhận được tiền lương hoặc lương bổng. Có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, nhưng về ý nghĩa và sử dụng, chúng đều tương tự nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng ngẫu nhiên hơn, ví dụ như trong các cụm từ "payday loan" (vay lương ngày) để chỉ các khoản vay ngắn hạn.
Từ "payday" xuất phát từ hai thành phần chính: "pay" và "day". Từ "pay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "paier", có nghĩa là trả tiền, bắt nguồn từ động từ Latin "pacare", có nghĩa là làm cho bình yên hoặc thanh toán. "Day" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg", chỉ thời gian trong một ngày. "Payday" đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, chỉ ngày mà người lao động nhận lương, phản ánh mối liên hệ giữa việc thanh toán và thời gian.
Từ "payday" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và tài chính, đặc biệt là trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, nhưng không phải là một từ phổ biến trong phần nghe và đọc. Trong các tình huống khác, "payday" thường được sử dụng khi bàn về ngày trả lương của nhân viên, kế hoạch tài chính cá nhân, hoặc trong các thảo luận về quản lý ngân sách. Từ này phản ánh sự quan trọng của thời điểm thanh toán trong chu kỳ tài chính cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp