Bản dịch của từ Pc trong tiếng Việt

Pc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pc (Noun)

pisi
pisi
01

Máy tính cá nhân.

Personal computer.

Ví dụ

My PC helps me connect with friends on social media daily.

Máy tính cá nhân của tôi giúp tôi kết nối với bạn bè hàng ngày.

Many people do not own a PC in rural areas.

Nhiều người không sở hữu máy tính cá nhân ở vùng nông thôn.

Does everyone in your family use a PC for social networking?

Có phải tất cả mọi người trong gia đình bạn đều sử dụng máy tính cá nhân để kết nối xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Finally, in 2003, the percentage of households with internet access had nearly quadrupled to 44%, and personal computer ownership continued to rise, with more than 50% of households owning a [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Pc

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.