Bản dịch của từ Pc trong tiếng Việt
Pc

Pc (Noun)
My PC helps me connect with friends on social media daily.
Máy tính cá nhân của tôi giúp tôi kết nối với bạn bè hàng ngày.
Many people do not own a PC in rural areas.
Nhiều người không sở hữu máy tính cá nhân ở vùng nông thôn.
Does everyone in your family use a PC for social networking?
Có phải tất cả mọi người trong gia đình bạn đều sử dụng máy tính cá nhân để kết nối xã hội không?
Họ từ
Từ "pc" là viết tắt của "personal computer", chỉ một loại máy tính cá nhân được sử dụng rộng rãi trong gia đình và văn phòng. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "pc" với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật, "PC" thường được viết hoa để chỉ một loại máy tính tương thích với kiến trúc x86, trong khi "pc" có thể được dùng để chỉ máy tính cá nhân nói chung. Từ này phản ánh sự gia tăng sử dụng công nghệ trong đời sống hàng ngày.
Từ "pc" (viết tắt của "personal computer") xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "personal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "personalis", có nghĩa là "thuộc về cá nhân". Sự phát triển của máy tính cá nhân bắt đầu từ những năm 1970 và 1980, khi công nghệ máy tính trở nên phổ biến hơn với công chúng. Ngày nay, "pc" không chỉ đề cập đến thiết bị mà còn phản ánh khái niệm về quyền riêng tư và tính cá nhân trong việc sử dụng công nghệ.
Từ "pc" (personal computer) có tần suất sử dụng khác nhau trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "pc" xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và giáo dục, phản ánh sự phát triển của thiết bị cá nhân. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của công nghệ đối với đời sống. Ngoài ra, "pc" cũng thường thấy trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến công việc, học tập và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
