Bản dịch của từ Peacher trong tiếng Việt

Peacher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacher (Noun)

pˈitʃɚ
pˈitʃɚ
01

Người tố cáo, người tố cáo; một người cung cấp thông tin.

An accuser, an indicter; an informer.

Ví dụ

The peacher provided crucial information about the crime to the police.

Người tố cáo cung cấp thông tin quan trọng về vụ án cho cảnh sát.

The peacher's testimony in court led to the conviction of the suspect.

Lời khai của người tố cáo tại tòa án dẫn đến kết án của nghi phạm.

The peacher's identity was kept confidential for their safety.

Danh tính của người tố cáo được giữ bí mật vì an toàn của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacher

Không có idiom phù hợp