Bản dịch của từ Peacher trong tiếng Việt
Peacher

Peacher (Noun)
The peacher provided crucial information about the crime to the police.
Người tố cáo cung cấp thông tin quan trọng về vụ án cho cảnh sát.
The peacher's testimony in court led to the conviction of the suspect.
Lời khai của người tố cáo tại tòa án dẫn đến kết án của nghi phạm.
The peacher's identity was kept confidential for their safety.
Danh tính của người tố cáo được giữ bí mật vì an toàn của họ.
Từ "peacher" có nghĩa chỉ người thu hoạch trái cây, đặc biệt là đào, mơ và các loại trái cây có hạt khác. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được thay thế bằng các thuật ngữ đơn giản hơn như "fruit picker". Ở tiếng Anh Mỹ, từ "peacher" hiếm khi được sử dụng và không có phiên bản thay thế nổi bật. Do đó, việc sử dụng từ này có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "peacher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pechen", có nghĩa là "đẩy, thúc giục". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ "pēcāre", nghĩa là "phạm sai, mắc lỗi", phản ánh đặc tính gây cản trở của hành động. Đến nay, "peacher" đã phát triển thành một thuật ngữ thường được sử dụng, chỉ sự thúc đẩy hoặc tác động tiêu cực đến một tình huống hoặc người khác, qua đó liên kết với nghĩa gốc về sự can thiệp và ảnh hưởng.
Từ "peacher" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh giáo dục, thuật ngữ này có thể liên quan đến người giảng dạy hoặc giáo viên, nhưng thường được sử dụng sai hoặc không chuẩn xác. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghề nghiệp hoặc phương pháp giáo dục, tuy nhiên, "teacher" là từ phổ biến và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp