Bản dịch của từ Accuser trong tiếng Việt
Accuser

Accuser (Noun)
The accuser in the court case presented compelling evidence against the defendant.
Người tố cáo trong phiên tòa đã đưa ra bằng chứng thuyết phục chống lại bị cáo.
The accuser's identity was protected to ensure safety due to threats received.
Danh tính của người tố cáo được bảo vệ để đảm bảo an toàn trước những lời đe dọa nhận được.
The accuser bravely stood up for justice despite facing intimidation and backlash.
Người tố cáo đã dũng cảm đứng lên đòi công lý bất chấp sự đe dọa và phản ứng dữ dội.
Họ từ
Từ "accuser" có nguồn gốc từ động từ "accuse", có nghĩa là buộc tội hoặc tố giác người khác về hành vi sai trái. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ người thực hiện hành động buộc tội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "accuser" được sử dụng giống nhau về mặt hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm ở một số vùng, ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Từ "accuser" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "truy tố". Tiền tố "ad-" (hướng đến) kết hợp với động từ "causa" (nguyên nhân) phản ánh hành động nhắm đến một người hoặc sự việc với cáo buộc cụ thể. Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp và tiếng Anh với nghĩa tiêu cực, chỉ hành động buộc tội hoặc tố cáo, liên kết với khía cạnh pháp lý và xã hội hiện nay.
Từ "accuser" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến nội dung pháp lý hoặc tình huống xã hội, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về trách nhiệm và đạo đức. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, trong các cuộc thảo luận về buộc tội hoặc khi đánh giá hành vi của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp