Bản dịch của từ Accuser trong tiếng Việt

Accuser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accuser (Noun)

əkjˈuzɚ
əkjˈuzɚ
01

Người tố cáo; người đưa ra cáo buộc về tội ác hoặc lỗi lầm.

One who accuses; one who brings a charge of crime or fault.

Ví dụ

The accuser in the court case presented compelling evidence against the defendant.

Người tố cáo trong phiên tòa đã đưa ra bằng chứng thuyết phục chống lại bị cáo.

The accuser's identity was protected to ensure safety due to threats received.

Danh tính của người tố cáo được bảo vệ để đảm bảo an toàn trước những lời đe dọa nhận được.

The accuser bravely stood up for justice despite facing intimidation and backlash.

Người tố cáo đã dũng cảm đứng lên đòi công lý bất chấp sự đe dọa và phản ứng dữ dội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accuser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accuser

Không có idiom phù hợp