Bản dịch của từ Peacock blue trong tiếng Việt

Peacock blue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peacock blue (Noun)

pˈikɑk blu
pˈikɑk blu
01

Một màu xanh giống như lông công.

A shade of blue resembling that of a peacocks feathers.

Ví dụ

The walls in the community center are painted peacock blue.

Các bức tường trong trung tâm cộng đồng được sơn màu xanh công.

The peacock blue chairs do not match the brown tables.

Những chiếc ghế màu xanh công không phù hợp với những chiếc bàn màu nâu.

Is peacock blue popular in social gatherings?

Màu xanh công có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peacock blue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peacock blue

Không có idiom phù hợp