Bản dịch của từ Peaks and valleys trong tiếng Việt
Peaks and valleys

Peaks and valleys (Idiom)
Life is full of peaks and valleys, but we must persevere.
Cuộc sống đầy những đỉnh và thung lũng, nhưng chúng ta phải kiên trì.
The company's success has seen many peaks and valleys over years.
Sự thành công của công ty đã trải qua nhiều đỉnh và thung lũng qua các năm.
Relationships often go through peaks and valleys, testing our resilience.
Mối quan hệ thường trải qua những đỉnh và thung lũng, thử thách sự kiên cường của chúng ta.
"Cao trào và thăng trầm" là một cụm từ được sử dụng để chỉ những đặc điểm màu sắc trong cuộc sống hoặc sự nghiệp, phản ánh sự thay đổi giữa thời điểm thành công và khó khăn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như nói. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh xã hội, khi nó thể hiện sự chấp nhận rằng cuộc đời ẩn chứa cả niềm vui và nỗi buồn.
Cụm từ "peaks and valleys" có nguồn gốc từ tiếng Anh, phản ánh hình dạng của địa hình với những phần cao (đỉnh) và thấp (thung lũng). Từ "peak" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "pic", có nghĩa là "đỉnh", trong khi từ "valley" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vallis", mang ý nghĩa "thung lũng". Cụm từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và tượng trưng để mô tả sự thay đổi trong cuộc sống hay cảm xúc, thể hiện sự tương phản giữa những thời điểm thăng trầm.
Cụm từ "peaks and valleys" thường xuất hiện trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài nghe và nói, khi nói về các xu hướng trong dữ liệu hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong văn cảnh chung, cụm này thường được dùng để mô tả sự biến động trong đời sống con người, cảm xúc, hoặc trong ngân hàng dữ liệu, nhấn mạnh sự thăng trầm trong một quá trình hoặc chu kỳ. Cách sử dụng này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ diễn đạt của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp