Bản dịch của từ Peaks and valleys trong tiếng Việt

Peaks and valleys

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peaks and valleys (Idiom)

ˈpikˈsændˌvæ.liz
ˈpikˈsændˌvæ.liz
01

Một loạt các điểm cao và thấp hoặc kinh nghiệm.

A series of high and low points or experiences.

Ví dụ

Life is full of peaks and valleys, but we must persevere.

Cuộc sống đầy những đỉnh và thung lũng, nhưng chúng ta phải kiên trì.

The company's success has seen many peaks and valleys over years.

Sự thành công của công ty đã trải qua nhiều đỉnh và thung lũng qua các năm.

Relationships often go through peaks and valleys, testing our resilience.

Mối quan hệ thường trải qua những đỉnh và thung lũng, thử thách sự kiên cường của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peaks and valleys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peaks and valleys

Không có idiom phù hợp