Bản dịch của từ Pearlescent trong tiếng Việt
Pearlescent

Pearlescent (Adjective)
Có độ bóng giống như xà cừ.
Having a lustre resembling that of motherofpearl.
Her pearlescent smile brightened the room.
Nụ cười lấp lánh của cô ấy làm sáng phòng.
He didn't like the pearlescent finish on the social media logo.
Anh ấy không thích lớp phủ lấp lánh trên biểu tượng mạng xã hội.
Did you notice the pearlescent glow of the new social app?
Bạn có để ý đến ánh sáng lấp lánh của ứng dụng mạng xã hội mới không?
Từ "pearlescent" được sử dụng để mô tả đặc tính ánh sáng của một vật liệu có sự phản chiếu tương tự như vỏ trai, tạo ra hiệu ứng màu sắc đa dạng và lấp lánh. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như trang trí nội thất, mỹ phẩm và nghệ thuật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng từ này để chỉ sự lấp lánh và chuyển sắc, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm trong một số ngữ cảnh.
Từ "pearlescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perla" (ngọc trai), kết hợp với hậu tố "-escent" biểu thị trạng thái hoặc quá trình phát triển. Ngọc trai, với vẻ ngoài óng ánh và đa sắc, đã tạo cảm hứng cho thuật ngữ này, nhằm mô tả các bề mặt hoặc vật liệu có hiệu ứng tương tự. Kể từ khi xuất hiện vào thế kỷ 19, "pearlescent" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành công nghiệp sơn và mỹ phẩm để chỉ những sản phẩm có độ sáng lấp lánh.
Từ "pearlescent" thường được sử dụng để mô tả một hiệu ứng ánh sáng trên bề mặt, thường gặp trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, và mỹ phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến mỹ thuật hoặc miêu tả sản phẩm, nhưng tần suất không cao. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống yêu cầu tính mô tả, như khi nói về màu sắc của vật liệu hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp