Bản dịch của từ Pearlescent trong tiếng Việt

Pearlescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pearlescent (Adjective)

01

Có độ bóng giống như xà cừ.

Having a lustre resembling that of motherofpearl.

Ví dụ

Her pearlescent smile brightened the room.

Nụ cười lấp lánh của cô ấy làm sáng phòng.

He didn't like the pearlescent finish on the social media logo.

Anh ấy không thích lớp phủ lấp lánh trên biểu tượng mạng xã hội.

Did you notice the pearlescent glow of the new social app?

Bạn có để ý đến ánh sáng lấp lánh của ứng dụng mạng xã hội mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pearlescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearlescent

Không có idiom phù hợp