Bản dịch của từ Peary trong tiếng Việt

Peary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peary (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến quả lê.

Of or pertaining to pears.

Ví dụ

The peary dessert was a hit at the social event last night.

Món tráng miệng có lê rất được yêu thích tại sự kiện tối qua.

They did not serve any peary dishes at the community gathering.

Họ không phục vụ món ăn có lê nào tại buổi gặp mặt cộng đồng.

Are there any peary recipes in the social media posts?

Có công thức nào về món ăn có lê trong các bài đăng trên mạng xã hội không?

02

Giống quả lê, giống quả lê.

Resembling pears pearlike.

Ví dụ

The peary fruits at the market looked fresh and delicious.

Những trái cây giống như lê ở chợ trông tươi ngon.

The peary decorations for the party were not very appealing.

Những trang trí giống như lê cho bữa tiệc không hấp dẫn lắm.

Are those peary desserts a popular choice at social gatherings?

Những món tráng miệng giống như lê đó có phải là lựa chọn phổ biến không?

Dạng tính từ của Peary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peary

Ngọc traicolor

More peary

Thêm ngọc trai

Most peary

Hầu hết ngọc trai

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peary

Không có idiom phù hợp