Bản dịch của từ Pectoralis trong tiếng Việt
Pectoralis

Pectoralis (Noun)
Bất kỳ cơ ngực chính nào ở động vật bốn chân; cụ thể là = cơ ngực lớn.
Any of the major pectoral muscles in tetrapods specifically pectoralis major.
The pectoralis major helps in upper body strength for social activities.
Cơ ngực lớn giúp tăng cường sức mạnh cho các hoạt động xã hội.
Many people do not train their pectoralis for social sports events.
Nhiều người không tập luyện cơ ngực cho các sự kiện thể thao xã hội.
How does the pectoralis major affect social interactions in sports?
Cơ ngực lớn ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thể thao?
Pectoralis major is essential for upper body strength.
Cơ ngực lớn quan trọng cho sức mạnh cơ thể trên.
Not exercising can lead to weak pectoralis muscles.
Không tập thể dục có thể dẫn đến cơ ngực yếu.
Pectoralis là một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu, chỉ nhóm cơ nằm ở vùng ngực, bao gồm pectoralis major và pectoralis minor. Nhóm cơ này có vai trò quan trọng trong chuyển động của cánh tay, đặc biệt là trong các hoạt động kéo và nâng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết, nhưng có thể có sự thay đổi nhỏ trong bối cảnh sử dụng trong y học hoặc thể dục thể thao giữa hai vùng.
Từ "pectoralis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pectoralis", có nghĩa là "thuộc về ngực", được hình thành từ "pectus", nghĩa là "ngực". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ các cơ nằm ở vùng ngực, như cơ pectoralis major và pectoralis minor. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh vẫn giữ nguyên ý nghĩa về vị trí và chức năng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hình thể và tên gọi trong lĩnh vực y học.
Từ "pectoralis" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thuộc lĩnh vực giải phẫu học, chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu y tế hoặc nghiên cứu thể thao. Thuật ngữ này thường được nhắc đến khi nói về các nhóm cơ ngực, đặc biệt trong bối cảnh thể hình hoặc vật lý trị liệu. Do đó, sự xuất hiện của từ này tùy thuộc vào ngữ cảnh chuyên môn hơn là sử dụng hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp