Bản dịch của từ Pedagogical trong tiếng Việt
Pedagogical

Pedagogical (Adjective)
The pedagogical methods used in the social studies class were effective.
Các phương pháp giáo dục được sử dụng trong lớp học về xã hội rất hiệu quả.
The pedagogical approach of the social worker helped the community greatly.
Cách tiếp cận giáo dục của người làm việc xã hội đã giúp đỡ cộng đồng rất nhiều.
The pedagogical skills of the social worker impressed the parents at the meeting.
Kỹ năng giáo dục của người làm việc xã hội đã làm ấn tượng với phụ huynh tại cuộc họp.
Họ từ
Từ "pedagogical" (adj.) xuất phát từ tiếng Hy Lạp "paidagogos", chỉ đến các phương pháp và lý thuyết giảng dạy. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các hoạt động, tài liệu hoặc chiến lược liên quan đến giáo dục và giảng dạy. "Pedagogical" thường không có sự phân biệt giữa Anh-Mĩ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng khu vực, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa chung trong bối cảnh giáo dục.
Từ "pedagogical" xuất phát từ tiếng Latinh "paedagogicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "paidagōgikos", nghĩa là "thuộc về việc dạy dỗ". Trong tiếng Hy Lạp, "paidagōgos" chỉ người dẫn dắt trẻ em đến trường. Từ này đã phát triển để chỉ các phương pháp và lý thuyết giáo dục. Ngày nay, "pedagogical" được sử dụng để mô tả những yếu tố liên quan đến giảng dạy và học tập, nhấn mạnh vai trò quan trọng của lý thuyết trong quá trình giáo dục.
Từ "pedagogical" xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề giáo dục và phương pháp giảng dạy. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các phương pháp sư phạm, chiến lược học tập và vai trò của giáo viên. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu học thuật, tài liệu giáo dục và các hội thảo chuyên đề về giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của lý thuyết và thực tiễn trong giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
