Bản dịch của từ Pedagogical trong tiếng Việt

Pedagogical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedagogical (Adjective)

pɛdəgˈɑdʒɪkl
pɛdəgˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến việc giảng dạy.

Relating to teaching.

Ví dụ

The pedagogical methods used in the social studies class were effective.

Các phương pháp giáo dục được sử dụng trong lớp học về xã hội rất hiệu quả.

The pedagogical approach of the social worker helped the community greatly.

Cách tiếp cận giáo dục của người làm việc xã hội đã giúp đỡ cộng đồng rất nhiều.

The pedagogical skills of the social worker impressed the parents at the meeting.

Kỹ năng giáo dục của người làm việc xã hội đã làm ấn tượng với phụ huynh tại cuộc họp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pedagogical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Moreover, thanks to student feedback, teachers might recognize their own weaknesses and find ways to make adjustments to their skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022

Idiom with Pedagogical

Không có idiom phù hợp