Bản dịch của từ Pederastic trong tiếng Việt
Pederastic

Pederastic (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một người đi bộ.
Relating to or characteristic of a pederast.
The pederastic relationships in ancient Greece were often accepted by society.
Các mối quan hệ pederastic ở Hy Lạp cổ đại thường được xã hội chấp nhận.
Pederastic behavior is not tolerated in modern social norms.
Hành vi pederastic không được chấp nhận trong các chuẩn mực xã hội hiện đại.
Are pederastic relationships still common in any cultures today?
Có phải các mối quan hệ pederastic vẫn phổ biến ở một số nền văn hóa hôm nay không?
Dạng tính từ của Pederastic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pederastic Pederastic | More pederastic Mềm mại hơn | Most pederastic Hầu hết các chất dẻo |
Họ từ
Từ "pederastic" được sử dụng để chỉ những mối quan hệ tình dục hoặc tình cảm giữa người lớn và trẻ em trai, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa. Trong ngôn ngữ Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và tiếp nhận có thể khác nhau. Thuật ngữ này thường mang tính tiêu cực và bị chỉ trích trong các xã hội hiện đại, phản ánh quan niệm về đạo đức và bảo vệ trẻ em.
Từ "pederastic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pæderasticus", bắt nguồn từ từ "pedarastus", nghĩa là "mối quan hệ tình dục giữa người lớn và thanh thiếu niên nam". Căn nguyên này liên quan đến từ "pais" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "trẻ em". Lịch sử của từ này thường gắn liền với các mối quan hệ xã hội ở các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là ở Hy Lạp, nơi mà mối quan hệ giữa người lớn và thanh thiếu niên được xem là một phần của giáo dục. Ngày nay, "pederastic" được dùng để mô tả các mối quan hệ tình dục hoặc sự hấp dẫn đối với thanh thiếu niên nam, mang một ý nghĩa tiêu cực do những quan điểm đạo đức và pháp lý hiện tại.
Từ "pederastic" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tính chất sử dụng chủ yếu trong các văn bản học thuật hoặc lịch sử liên quan đến mối quan hệ giữa người lớn và thanh niên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu văn hóa, tâm lý học, và luật pháp, nơi thảo luận về các vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan đến sự tương tác giữa các cá nhân thuộc độ tuổi khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp