Bản dịch của từ Pedes trong tiếng Việt

Pedes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pedes (Noun)

01

(y học, từ lóng) khoa nhi.

Medicine slang pediatrics.

Ví dụ

Pedes often treat children with asthma and allergies at hospitals.

Pedes thường điều trị trẻ em bị hen suyễn và dị ứng tại bệnh viện.

Many people do not understand what pedes actually do in hospitals.

Nhiều người không hiểu pedes thực sự làm gì tại bệnh viện.

What challenges do pedes face when treating young patients?

Pedes gặp những thách thức gì khi điều trị bệnh nhân trẻ tuổi?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedes

Không có idiom phù hợp