Bản dịch của từ Peevishness trong tiếng Việt
Peevishness

Peevishness (Noun)
Tình trạng cáu kỉnh; sự bồn chồn; cáu gắt.
The condition of being peevish querulousness irritability.
Her peevishness during the group discussion annoyed everyone in the room.
Sự cáu kỉnh của cô ấy trong buổi thảo luận nhóm làm phiền mọi người trong phòng.
His lack of peevishness helped him maintain good relationships with colleagues.
Sự thiếu cáu kỉnh của anh ấy giúp anh ấy duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
Is peevishness a common issue among students preparing for the IELTS exam?
Liệu cáu kỉnh có phải là một vấn đề phổ biến trong số sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Her peevishness is evident when she receives constructive criticism.
Tính khó chịu của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhận phê bình xây dựng.
His essay lacked depth due to the peevishness of his tone.
Bài luận của anh ta thiếu sâu sắc do sự khó chịu trong cách nói chuyện của anh ta.
Dạng danh từ của Peevishness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peevishness | - |
Họ từ
Peevishness là một danh từ chỉ trạng thái khó chịu, dễ nổi cáu hoặc hay cằn nhằn, thường liên quan đến tâm trạng tiêu cực và sự không vừa lòng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "peevish", và được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tâm lý và giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "peevishness" giống nhau về hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cảm xúc và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính chất giao tiếp trực tiếp hơn.
Từ "peevishness" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "peevish", xuất phát từ tiếng Latinh "pavor", có nghĩa là "sợ hãi". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển nghĩa từ trạng thái lo lắng đến tính cách hay cáu kỉnh, gắt gỏng. Hiện nay, "peevishness" chỉ trạng thái không hài lòng, dễ nổi giận, phản ánh rõ nét sự không kiên nhẫn và khó chịu ở con người, đặc biệt trong những tình huống căng thẳng.
Từ "peevishness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng bực bội, khó chịu của cá nhân, thường gắn liền với các tình huống căng thẳng hoặc mâu thuẫn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc triết học để phân tích tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp