Bản dịch của từ Peltry trong tiếng Việt

Peltry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peltry (Noun)

pˈɛltɹi
pˈɛltɹi
01

Da động vật tập hợp lại.

Animal pelts collectively.

Ví dụ

The peltry trade flourished in the 1800s in North America.

Ngành buôn bán da thú phát triển mạnh mẽ vào những năm 1800 ở Bắc Mỹ.

The peltry industry does not support sustainable practices in modern society.

Ngành công nghiệp da thú không hỗ trợ các thực hành bền vững trong xã hội hiện đại.

Is peltry still a significant trade in today's economy?

Liệu ngành da thú vẫn là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peltry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peltry

Không có idiom phù hợp