Bản dịch của từ Peltry trong tiếng Việt
Peltry

Peltry (Noun)
Da động vật tập hợp lại.
Animal pelts collectively.
The peltry trade flourished in the 1800s in North America.
Ngành buôn bán da thú phát triển mạnh mẽ vào những năm 1800 ở Bắc Mỹ.
The peltry industry does not support sustainable practices in modern society.
Ngành công nghiệp da thú không hỗ trợ các thực hành bền vững trong xã hội hiện đại.
Is peltry still a significant trade in today's economy?
Liệu ngành da thú vẫn là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế hôm nay?
Từ "peltry" đề cập đến da thú, đặc biệt là da được xử lý để sử dụng làm hàng hóa như áo khoác, giày dép hoặc các sản phẩm khác trong ngành công nghiệp thời trang và da. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên ngành và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách viết của từ này, song cách phát âm có thể được nhấn mạnh khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "peltry" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pellis", nghĩa là "da" hoặc "lông". Thuật ngữ này đã tồn tại trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, ám chỉ đến da động vật dùng trong sản xuất hàng hóa. Ban đầu, "peltry" được sử dụng để chỉ các sản phẩm làm từ lông thú, nhưng ngày nay nó chủ yếu mô tả chất liệu và sản phẩm từ lông và da động vật, phản ánh sự chuyển biến trong ngành công nghiệp thời trang và tiêu dùng.
Từ "peltry" (da thú) ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh về thiên nhiên hoặc ngành công nghiệp thời trang, nơi mà da động vật được đề cập đến. Trong các tình huống thường ngày, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sản phẩm da, quần áo, hoặc mặt hàng thủ công mỹ nghệ. "Peltry" cũng liên quan đến các vấn đề môi trường và đạo đức liên quan đến việc sử dụng da từ động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp