Bản dịch của từ Pen and paper trong tiếng Việt
Pen and paper

Pen and paper (Noun)
Một nhà tù.
A penitentiary.
The penitentiary houses many inmates who have committed serious crimes.
Trại giam chứa nhiều phạm nhân đã phạm tội nghiêm trọng.
Visitors are not allowed to bring any items into the penitentiary.
Khách thăm không được mang bất kỳ vật phẩm nào vào trại giam.
The penitentiary provides education programs for inmates to help with rehabilitation.
Trại giam cung cấp chương trình giáo dục cho phạm nhân để giúp tái hòa nhập.
Pen and paper (Verb)
Nhét vào bút.
Enclose in a pen.
The farmer pens his sheep to keep them safe.
Người nông dân chứa bầy cừu của mình để giữ chúng an toàn.
The zookeeper pens the lions during feeding time.
Người chăm sóc sở thú đặt hữu tại sư tử trong lúc ăn.
The dog owner pens his puppy when he goes to work.
Chủ nhân con chó đặt hữu cún cưng của mình khi đi làm.
"Pen and paper" là một cụm từ chỉ các công cụ truyền thống dùng để ghi chép, cụ thể là bút và giấy. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc ghi chép bằng tay, thay vì sử dụng công nghệ số. Trong tiếng Anh, cụm từ này giữ nguyên cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến văn hóa giáo dục của từng khu vực.
Cụm từ "pen and paper" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pen" xuất phát từ "penna" có nghĩa là "lông vũ", ám chỉ đến những cây bút cổ xưa được làm từ lông chim. "Paper" lại có nguồn gốc từ "papyrus", một loại giấy được làm từ cây papyrus trong nền văn minh Ai Cập cổ đại. Dần dần, cụm từ này đã trở thành biểu trưng cho việc viết tay truyền thống, nhấn mạnh sự kết nối giữa phương tiện ghi chép và nguồn gốc văn minh.
Cụm từ "pen and paper" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về phương pháp học tập, ghi chú hoặc bài viết cá nhân. Tần suất sử dụng của cụm này có thể không cao, nhưng vẫn nổi bật trong các bối cảnh yêu cầu nhấn mạnh tính truyền thống hoặc lựa chọn giữa công nghệ và phương pháp truyền thống. Trong các tình huống thông dụng, cụm này thường liên quan đến việc ghi chép hoặc thực hiện bài tập thủ công trong giáo dục và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
