Bản dịch của từ Pendulous trong tiếng Việt

Pendulous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pendulous (Adjective)

pˈɛndʒələs
pˈɛndʒələs
01

Treo xuống một cách lỏng lẻo.

Hanging down loosely.

Ví dụ

The pendulous decorations swayed gently at the community festival last week.

Những đồ trang trí treo lủng lẳng đung đưa nhẹ nhàng tại lễ hội cộng đồng tuần trước.

The pendulous banners did not attract attention during the social event.

Những biểu ngữ treo lủng lẳng không thu hút sự chú ý trong sự kiện xã hội.

Are the pendulous plants suitable for the new community garden project?

Những cây treo lủng lẳng có phù hợp với dự án vườn cộng đồng mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pendulous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pendulous

Không có idiom phù hợp