Bản dịch của từ Penes trong tiếng Việt
Penes

Penes (Noun)
Many students study penes in biology class at Harvard University.
Nhiều sinh viên học về penes trong lớp sinh học tại Đại học Harvard.
Doctors do not always discuss penes in public health campaigns.
Các bác sĩ không luôn thảo luận về penes trong các chiến dịch y tế cộng đồng.
Why are penes often overlooked in sex education classes?
Tại sao penes thường bị bỏ qua trong các lớp giáo dục giới tính?
Số nhiều của pene.
Plural of pene.
Many penes are used in biological studies of male anatomy.
Nhiều penes được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học về cơ thể nam.
Few penes are examined in typical high school biology classes.
Ít penes được kiểm tra trong các lớp sinh học trung học phổ thông.
Are penes discussed in university-level human anatomy courses?
Có phải penes được thảo luận trong các khóa học giải phẫu người đại học không?
Họ từ
Từ "penes" là dạng số nhiều của "penis" trong tiếng Anh, có nghĩa là bộ phận sinh dục nam. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học, sinh học và thực hành tình dục. Ở tiếng Anh Anh, "penis" phát âm là /ˈpiː.nɪs/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, phát âm là /ˈpɛnɪs/. Cả hai đều có nghĩa tương đương, nhưng từ "penis" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hơn ở tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "penes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "penis", có nghĩa là "cái đuôi" hoặc "cặc". Trong ngữ cảnh y học và sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ bộ phận sinh dục nam ở động vật có vú. Sự chuyển giao ý nghĩa từ "đuôi" sang "bộ phận sinh dục" phản ánh đặc điểm hình thể của cơ quan này. Đến nay, từ "penis" vẫn được sử dụng phổ biến trong y học và sinh học để chỉ cấu trúc này.
Từ "penes" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, do tính chất nhạy cảm và chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh y học hay sinh lý học, từ này được sử dụng để chỉ cơ quan sinh dục nam ở động vật, đặc biệt là con người. Trong giáo dục, có thể thấy từ này xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu y tế để mô tả cấu trúc sinh học.