Bản dịch của từ Penile trong tiếng Việt

Penile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penile (Adjective)

pˈinɑɪl
pˈinɑɪl
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến dương vật.

Relating to or affecting the penis.

Ví dụ

The doctor discussed penile health in the men's health seminar.

Bác sĩ thảo luận về sức khỏe dương vật trong hội thảo sức khỏe nam giới.

The research focused on penile disorders prevalent in the community.

Nghiên cứu tập trung vào các rối loạn dương vật phổ biến trong cộng đồng.

The educational pamphlet provided information on penile hygiene practices.

Tờ rơi giáo dục cung cấp thông tin về thói quen vệ sinh dương vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penile

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.