Bản dịch của từ Penned in trong tiếng Việt
Penned in

Penned in (Verb)
She penned an article about social media's impact on youth.
Cô ấy đã viết một bài báo về tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
He didn’t pen any essays on social issues this semester.
Anh ấy đã không viết bất kỳ bài luận nào về các vấn đề xã hội học kỳ này.
Did you pen your thoughts on community service for the exam?
Bạn đã viết suy nghĩ của mình về dịch vụ cộng đồng cho kỳ thi chưa?
She penned in her thoughts about social issues in her essay.
Cô ấy viết ra suy nghĩ về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.
He never penned in any personal experiences in his writing.
Anh ấy không bao giờ viết về bất kỳ kinh nghiệm cá nhân nào trong văn của mình.
Penned in (Adjective)
Hạn chế hoặc kèm theo.
Confined or enclosed.
The social workers penned in the children during the community event.
Các nhân viên xã hội đã nhốt trẻ em trong sự kiện cộng đồng.
Many people are not penned in by social norms anymore.
Nhiều người không còn bị ràng buộc bởi các quy tắc xã hội nữa.
Are young adults penned in by societal expectations today?
Liệu người lớn trẻ có bị ràng buộc bởi kỳ vọng xã hội hôm nay không?
The penned in animals at the zoo looked sad.
Những con vật bị giam cầm ở sở thú trông buồn.
The protesters felt penned in by the police barricades.
Những người biểu tình cảm thấy bị giam cầm bởi rào chắn của cảnh sát.
“Penned in” là một cụm từ diễn tả trạng thái bị giới hạn hay bị nhốt trong một không gian hẹp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả động vật bị nhốt trong chuồng hay người đặt mình trong tình huống không thể thoát ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và ngữ điệu khi giao tiếp.
Cụm từ "penned in" có nguồn gốc từ động từ "pen", xuất phát từ tiếng Latinh "pinna", có nghĩa là "cái lông vũ" hay "cái cánh". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc nhốt gia súc trong một không gian có rào chắn. Qua thời gian, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ trạng thái bị hạn chế hay bó buộc trong một không gian nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong ngữ cảnh mô tả cảm giác bị kìm hãm hoặc thiếu tự do.
Cụm từ "penned in" không thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và mô tả các tình huống liên quan đến sự hạn chế không gian hoặc tự do, chẳng hạn như trong các tác phẩm mô tả cảm giác bị giam cầm hoặc bị giới hạn. Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền con người hay môi trường sống bị thu hẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
