Bản dịch của từ Pensionable trong tiếng Việt
Pensionable
Pensionable (Adjective)
Được hưởng hoặc đủ điều kiện nhận lương hưu.
Entitling to or qualifying for a pension.
Many workers find their jobs pensionable after ten years of service.
Nhiều công nhân thấy công việc của họ đủ điều kiện hưu trí sau mười năm phục vụ.
Not all positions in the company are pensionable for employees.
Không phải tất cả các vị trí trong công ty đều đủ điều kiện hưu trí cho nhân viên.
Are you aware which jobs are pensionable in your industry?
Bạn có biết những công việc nào đủ điều kiện hưu trí trong ngành của bạn không?
Tính từ "pensionable" dùng để chỉ điều gì đó có đủ điều kiện để nhận lương hưu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc và chế độ hưu trí, chỉ về những công việc, vị trí hoặc thời gian làm việc đủ lâu để người lao động có quyền lợi hưởng lương hưu. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), từ "pensionable" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, thường phổ biến hơn các thuật ngữ khác như "retirement eligible".
Từ "pensionable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pensio", mang nghĩa là "trả tiền" hoặc "tiền lương". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "pension", biểu thị việc được hưởng lương hưu hoặc trợ cấp sau thời gian làm việc. Trong bối cảnh hiện tại, "pensionable" chỉ tình trạng đủ điều kiện để nhận lương hưu, dựa trên các tiêu chí về thời gian làm việc và đóng góp, phản ánh mối liên hệ giữa việc làm và an sinh xã hội.
Từ "pensionable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến chủ đề việc làm và kinh tế. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các đoạn văn mô tả quyền lợi hưu trí và chính sách lao động. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch tài chính cá nhân. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm việc phân tích các chế độ hưu trí và các thỏa thuận lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp