Bản dịch của từ Pensionable trong tiếng Việt

Pensionable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pensionable(Adjective)

ˈpɛn.ʃə.nə.bəl
ˈpɛn.ʃə.nə.bəl
01

Được hưởng hoặc đủ điều kiện nhận lương hưu.

Entitling to or qualifying for a pension.

Ví dụ
Many workers find their jobs pensionable after ten years of service.Nhiều công nhân thấy công việc của họ đủ điều kiện hưu trí sau mười năm phục vụ.
Not all positions in the company are pensionable for employees.Không phải tất cả các vị trí trong công ty đều đủ điều kiện hưu trí cho nhân viên.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.