Bản dịch của từ Pensionable trong tiếng Việt

Pensionable

Adjective

Pensionable (Adjective)

01

Được hưởng hoặc đủ điều kiện nhận lương hưu.

Entitling to or qualifying for a pension.

Ví dụ

Many workers find their jobs pensionable after ten years of service.

Nhiều công nhân thấy công việc của họ đủ điều kiện hưu trí sau mười năm phục vụ.

Not all positions in the company are pensionable for employees.

Không phải tất cả các vị trí trong công ty đều đủ điều kiện hưu trí cho nhân viên.

Are you aware which jobs are pensionable in your industry?

Bạn có biết những công việc nào đủ điều kiện hưu trí trong ngành của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pensionable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] This can have an impact on the economy of a country as it requires more taxpayer's money to provide for retired people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
[...] In addition, companies can save money allocated to former workers' and spare the time and effort to train new employees to replace future retirees [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/10/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] This can give rise to a reduction in tax revenues and a rise in and healthcare expenses, causing significant concerns for policymakers in these nations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020
[...] Furthermore, if people are living longer after retirement, then it may mean that they are healthy enough to continue working longer and that governments can increase the retirement age, or allow partial payments so that the elderly can continue working part-time if they choose [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Old people ngày 24/10/2020

Idiom with Pensionable

Không có idiom phù hợp