Bản dịch của từ Pentagonal trong tiếng Việt

Pentagonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentagonal (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc có hình dạng giống như một hình ngũ giác.

Of relating to or shaped like a pentagon.

Ví dụ

The community center has a pentagonal design that attracts many visitors.

Trung tâm cộng đồng có thiết kế ngũ giác thu hút nhiều du khách.

The city council does not prefer pentagonal buildings for new projects.

Hội đồng thành phố không thích các tòa nhà ngũ giác cho các dự án mới.

Is the new park shaped in a pentagonal form for better space?

Công viên mới có hình dạng ngũ giác để sử dụng không gian tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pentagonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentagonal

Không có idiom phù hợp