Bản dịch của từ Pentavalent trong tiếng Việt
Pentavalent
Pentavalent (Adjective)
The pentavalent vaccine protects against five diseases in children.
Vaccine pentavalent bảo vệ trẻ em khỏi năm bệnh.
The new vaccine is not pentavalent and only covers three diseases.
Vaccine mới không phải pentavalent và chỉ bảo vệ ba bệnh.
Is the pentavalent vaccine effective for all children in Vietnam?
Vaccine pentavalent có hiệu quả cho tất cả trẻ em ở Việt Nam không?
Họ từ
"Pentavalent" là một thuật ngữ trong hóa học và sinh học, chỉ một nguyên tử hoặc phân tử có khả năng tạo ra năm liên kết hóa học. Trong ngữ cảnh tiêm chủng, "pentavalent" chỉ các vắc-xin chứa kháng nguyên từ năm loại vi khuẩn hoặc virus khác nhau, thường được sử dụng để ngăn ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và cách phát âm.
Từ "pentavalent" bắt nguồn từ gốc Latin "penta-" có nghĩa là "năm" và "valent" từ "valentia", có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere" nghĩa là "mạnh mẽ" hay "có giá trị". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong hóa học để chỉ các nguyên tố hoặc ion có khả năng tạo ra năm liên kết hóa học. Sự kết hợp của hai yếu tố này thể hiện một đặc tính quan trọng trong cấu trúc phân tử, và do đó, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực hóa học và sinh học hiện đại.
Từ "pentavalent" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong hóa học và sinh học, khi đề cập đến các nguyên tố hoặc hợp chất có năm liên kết hóa trị. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong kì thi IELTS Reading với nội dung liên quan đến hóa học hoặc y học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả vaccine hoặc hóa chất có tính năng pentavalent, có nghĩa là chúng có khả năng tác động đến năm tác nhân gây bệnh khác nhau.