Bản dịch của từ Pentavalent trong tiếng Việt

Pentavalent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentavalent (Adjective)

pɛntəvˈeɪlnt
pɛntəvˈeɪlnt
01

Có hóa trị bằng năm.

Having a valency of five.

Ví dụ

The pentavalent vaccine protects against five diseases in children.

Vaccine pentavalent bảo vệ trẻ em khỏi năm bệnh.

The new vaccine is not pentavalent and only covers three diseases.

Vaccine mới không phải pentavalent và chỉ bảo vệ ba bệnh.

Is the pentavalent vaccine effective for all children in Vietnam?

Vaccine pentavalent có hiệu quả cho tất cả trẻ em ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pentavalent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentavalent

Không có idiom phù hợp