Bản dịch của từ Pep-talking trong tiếng Việt
Pep-talking

Pep-talking (Noun)
The coach's pep-talking inspired the team to win the championship.
Lời khích lệ của huấn luyện viên đã truyền cảm hứng cho đội giành chiến thắng.
His pep-talking did not motivate the audience during the seminar.
Lời khích lệ của anh ấy không truyền cảm hứng cho khán giả trong hội thảo.
Is pep-talking effective in boosting team morale at work?
Lời khích lệ có hiệu quả trong việc nâng cao tinh thần đội nhóm tại nơi làm việc không?
Pep-talking là thuật ngữ chỉ việc khuyến khích hoặc cổ vũ ai đó thông qua những lời nói tích cực, nhằm nâng cao tinh thần và động lực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giáo dục, với mục đích kích thích ý chí chiến thắng và sự tự tin. Trong tiếng Anh Mỹ, “pep-talk” được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít gặp hơn và thường được thay thế bằng “motivational speech.”
Thuật ngữ "pep-talk" bắt nguồn từ cụm "pep", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "pippa", nghĩa là "hạt giống", qua đó hình thành ý nghĩa về sự năng động, hăng hái. Từ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20, thường để chỉ những bài diễn thuyết ngắn nhằm khơi dậy tinh thần, sự tự tin cho người nghe trước các sự kiện quan trọng. Sự kết hợp giữa tính khuyến khích và khích lệ trong "pep-talk" đã phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "pep-talking" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, đặc biệt là trong các bài luận miêu tả, phỏng vấn hoặc diễn thuyết trong kỳ thi IELTS. Mặc dù ít phổ biến trong bài thi Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong phần Nói khi thí sinh thảo luận về động lực hoặc khuyến khích. Ngoài ra, "pep-talking" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, giáo dục hoặc doanh nghiệp để thể hiện sự khích lệ, giúp nâng cao tinh thần và quyết tâm của cá nhân hoặc tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp