Bản dịch của từ Per annum trong tiếng Việt
Per annum
Per annum (Adverb)
The average income of the employees is $50,000 per annum.
Thu nhập trung bình của nhân viên là 50.000 USD mỗi năm.
The government increased the minimum wage to $15 per annum.
Chính phủ đã tăng mức lương tối thiểu lên 15 USD mỗi năm.
The company offers a bonus of $1,000 per annum to its employees.
Công ty thưởng 1.000 USD mỗi năm cho nhân viên của mình.
"Per annum" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "mỗi năm" hoặc "trong một năm", thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính, pháp lý và kinh tế để chỉ tỷ lệ, chi phí hoặc thu nhập theo năm. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, chuẩn mực viết và phát âm có thể thay đổi đôi chút theo từng ngữ cảnh và thói quen của người nói, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "per annum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "mỗi" và "annum" là "năm". Thời kỳ La Mã cổ đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ cách tính toán tài chính và lãi suất hàng năm. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, thể hiện các yếu tố liên quan đến thời gian hoặc tỉ lệ hàng năm trong các hợp đồng, báo cáo tài chính và thống kê.
Cụm từ "per annum" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người sử dụng thường bàn luận về tài chính, chi phí hoặc doanh thu hàng năm. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong các báo cáo tài chính và nghiên cứu kinh tế, nơi nó được dùng để chỉ tỷ lệ hoặc số lượng trên cơ sở hàng năm. Các lĩnh vực như ngân hàng, đầu tư và kế toán thường xuyên sử dụng "per annum" để thể hiện thống kê và phân tích dữ liệu tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp