Bản dịch của từ Per interim trong tiếng Việt
Per interim

Per interim (Adjective)
Tạm thời; tạm.
The per interim shelter provided food and clothing for the homeless.
Nơi ẩn cư tạm thời cung cấp thức ăn và quần áo cho người vô gia cư.
The per interim committee will handle the event logistics until a decision is made.
Ban ủy tạm thời sẽ xử lý các vấn đề vận động cho sự kiện cho đến khi có quyết định.
She was appointed as the per interim manager during the company's restructuring.
Cô được bổ nhiệm làm giám đốc tạm thời trong quá trình tái cấu trúc của công ty.
"Per interim" là một cụm từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn bản chính thức, có nghĩa là "tạm thời" hoặc "trong thời gian chờ đợi". Cụm từ này thường được xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc báo cáo, cho thấy rằng một quyết định hoặc tình huống có thể thay đổi sau này. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "interim" thường được sử dụng phổ biến hơn tại Mỹ trong các bối cảnh kinh doanh.
Từ "per interim" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "per" có nghĩa là "bởi" và "interim" mang nghĩa là "tạm thời" hoặc "trong thời gian này". Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ việc sử dụng trong các văn kiện chính thức, chỉ rõ một tình huống tạm thời giữa hai giai đoạn hoặc điều kiện. Ngày nay, "per interim" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc trạng thái nắm quyền tạm thời trong một tổ chức, phản ánh tính chất chuyển tiếp và không ổn định của nó trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "per interim" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy chủ yếu trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc quyết định tạm thời. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, báo cáo tài chính hoặc thông báo quản lý, thể hiện tính tạm thời trong các quyết định hành chính hoặc chức vụ.