Bản dịch của từ Per interim trong tiếng Việt

Per interim

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per interim (Adjective)

pɚˈɪntɹəm
pɚˈɪntɹəm
01

Tạm thời; tạm.

Temporary; provisional.

Ví dụ

The per interim shelter provided food and clothing for the homeless.

Nơi ẩn cư tạm thời cung cấp thức ăn và quần áo cho người vô gia cư.

The per interim committee will handle the event logistics until a decision is made.

Ban ủy tạm thời sẽ xử lý các vấn đề vận động cho sự kiện cho đến khi có quyết định.

She was appointed as the per interim manager during the company's restructuring.

Cô được bổ nhiệm làm giám đốc tạm thời trong quá trình tái cấu trúc của công ty.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per interim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Per interim

Không có idiom phù hợp