Bản dịch của từ Peregrine falcon trong tiếng Việt
Peregrine falcon

Peregrine falcon (Noun)
The peregrine falcon is known for its incredible speed during hunts.
Chim cắt peregrine nổi tiếng với tốc độ đáng kinh ngạc trong việc săn mồi.
Many people do not see a peregrine falcon in urban areas.
Nhiều người không thấy chim cắt peregrine ở các khu vực đô thị.
Can you spot a peregrine falcon at the local park today?
Bạn có thể nhìn thấy chim cắt peregrine ở công viên địa phương hôm nay không?
Dạng danh từ của Peregrine falcon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peregrine falcon | Peregrine falcons |
Chim cắt peregrine (Peregrinus falco) là một trong những loài chim săn mồi nhanh nhất thế giới, với tốc độ bay có thể đạt tới 240 km/h. Loài này phân bố rộng rãi trên toàn cầu, thường được tìm thấy ở các khu vực phía Bắc và các vùng đô thị. Sự khác biệt trong cách phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ thường nằm ở âm vị của nguyên âm và nhấn âm, nhưng từ này không có biến thể viết khác nhau giữa hai ngôn ngữ. Chim cắt peregrine thường được biết đến vì khả năng săn mồi tinh vi và chiến thuật bay lượn linh hoạt.
Từ "peregrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "peregrinus", có nghĩa là "người từ nơi khác", phản ánh bản chất di cư của loài chim này. Trong tiếng Anh thế kỷ 14, thuật ngữ này có liên quan đến việc di chuyển và khám phá. "Falcon" xuất phát từ tiếng Latin "falco", chỉ về loài chim săn mồi. Kết hợp lại, "peregrine falcon" không chỉ ám chỉ đến loài chim mạnh mẽ này mà còn nhấn mạnh tính cách thích ứng với môi trường đa dạng qua những chuyến di cư xa xôi.
Từ "peregrine falcon" (chim cắt tận cùng) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các chủ đề đời sống và giáo dục chung. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sinh thái hoặc bảo tồn động vật hoang dã. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các báo cáo nghiên cứu sinh học, tài liệu về động vật, hoặc các chương trình giáo dục về thiên nhiên, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của loài chim này trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp