Bản dịch của từ Pericarditis trong tiếng Việt
Pericarditis

Pericarditis (Noun)
Viêm màng ngoài tim.
Inflammation of the pericardium.
Pericarditis can cause chest pain and difficulty breathing.
Viêm màng ngoài tim có thể gây đau ngực và khó thở.
Not treating pericarditis promptly can lead to serious complications.
Không chữa trị viêm màng ngoài tim kịp thời có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Is pericarditis a common topic in IELTS health-related discussions?
Viêm màng ngoài tim có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe của IELTS không?
Viêm bao tim (pericarditis) là tình trạng viêm nhiễm của bao tim, lớp màng mỏng bao bọc xung quanh tim. Tình trạng này có thể gây ra đau ngực, triệu chứng giống như cơn đau tim. Nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiễm virus, vi khuẩn, hoặc phản ứng tự miễn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “pericarditis” với nghĩa và cách viết giống nhau trong tài liệu y học.
Từ "pericarditis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "peri" có nghĩa là "xung quanh" và "kardia" có nghĩa là "tim". Phần hậu tố "itis" xuất phát từ tiếng Latin, chỉ tình trạng viêm. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi y học phát triển phân loại các bệnh viêm. Hiện nay, "pericarditis" được sử dụng để chỉ tình trạng viêm của màng ngoài tim, phản ánh sự kết hợp chặt chẽ giữa nghĩa nguyên thuỷ và ứng dụng hiện tại trong y học.
Pericarditis là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm của bao ngoại tâm—một lớp màng bao quanh tim—được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS. Từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và sức khỏe. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong các bài báo y khoa, hội nghị y tế, hoặc trong các tài liệu giáo dục liên quan đến bệnh lý tim mạch.