Bản dịch của từ Pericarditis trong tiếng Việt

Pericarditis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericarditis (Noun)

01

Viêm màng ngoài tim.

Inflammation of the pericardium.

Ví dụ

Pericarditis can cause chest pain and difficulty breathing.

Viêm màng ngoài tim có thể gây đau ngực và khó thở.

Not treating pericarditis promptly can lead to serious complications.

Không chữa trị viêm màng ngoài tim kịp thời có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

Is pericarditis a common topic in IELTS health-related discussions?

Viêm màng ngoài tim có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến sức khỏe của IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pericarditis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericarditis

Không có idiom phù hợp