Bản dịch của từ Pericardium trong tiếng Việt
Pericardium
Pericardium (Noun)
The pericardium protects the heart during social activities like sports.
Pericardium bảo vệ tim trong các hoạt động xã hội như thể thao.
The pericardium is not often discussed in social health conversations.
Pericardium không thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện sức khỏe xã hội.
Is the pericardium important for heart health in social settings?
Pericardium có quan trọng cho sức khỏe tim mạch trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Pericardium, trong tiếng Việt được dịch là "màng ngoài tim", là một cấu trúc giải phẫu bao bọc trái tim và mạch máu lớn. Màng này có chức năng bảo vệ tim, giảm ma sát khi tim co bóp và duy trì vị trí của tim trong khoang ngực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả British và American English, không có sự khác biệt về viết tắt hay nghĩa, nhưng có thể nghe thấy sự biến đổi nhẹ trong phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "pericardium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pericardium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "perikardion", với "peri-" nghĩa là "quanh" và "kardion" nghĩa là "tim". Khái niệm này chỉ lớp màng bao bọc xung quanh tim, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và giữ cho tim hoạt động hiệu quả. Việc sử dụng thuật ngữ này trong y học hiện đại phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về cấu trúc giải phẫu và chức năng sinh lý của tim trong hệ tuần hoàn.
Từ "pericardium" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh y tế và sinh học. Trong phần nghe, đọc, viết và nói, từ này chủ yếu được sử dụng khi thảo luận về hệ tim mạch hoặc các bệnh lý liên quan. Trong các ngữ cảnh khác, "pericardium" thường xuất hiện trong tài liệu y khoa, bài giảng đại học về giải phẫu hoặc sinh lý học, đồng thời cũng có thể gặp trong các bài viết nghiên cứu về tim mạch.