Bản dịch của từ Pericardium trong tiếng Việt
Pericardium
Noun [U/C]
Pericardium (Noun)
Ví dụ
The pericardium protects the heart during social activities like sports.
Pericardium bảo vệ tim trong các hoạt động xã hội như thể thao.
The pericardium is not often discussed in social health conversations.
Pericardium không thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện sức khỏe xã hội.
Is the pericardium important for heart health in social settings?
Pericardium có quan trọng cho sức khỏe tim mạch trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pericardium
Không có idiom phù hợp