Bản dịch của từ Pericardium trong tiếng Việt

Pericardium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericardium (Noun)

01

Màng bao quanh tim, bao gồm một lớp sợi bên ngoài và một lớp màng huyết thanh kép bên trong.

The membrane enclosing the heart consisting of an outer fibrous layer and an inner double layer of serous membrane.

Ví dụ

The pericardium protects the heart during social activities like sports.

Pericardium bảo vệ tim trong các hoạt động xã hội như thể thao.

The pericardium is not often discussed in social health conversations.

Pericardium không thường được thảo luận trong các cuộc trò chuyện sức khỏe xã hội.

Is the pericardium important for heart health in social settings?

Pericardium có quan trọng cho sức khỏe tim mạch trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pericardium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericardium

Không có idiom phù hợp