Bản dịch của từ Perineum trong tiếng Việt
Perineum

Perineum (Noun)
The perineum is sensitive and should be cared for properly.
Vùng perineum rất nhạy cảm và cần được chăm sóc đúng cách.
Many people do not discuss the perineum in social settings.
Nhiều người không thảo luận về vùng perineum trong các cuộc trò chuyện xã hội.
Is the perineum often overlooked in health education programs?
Vùng perineum có thường bị bỏ qua trong các chương trình giáo dục sức khỏe không?
Họ từ
Perineum (tiếng Việt: đáy chậu) là khu vực nằm giữa hậu môn và bộ phận sinh dục, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc giải phẫu của cơ thể người. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng khác nhau. Perineum còn được điều trị trong y học, đặc biệt liên quan đến sức khoẻ sinh sản và các ca phẫu thuật.
Từ "perineum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perinaeum", bắt nguồn từ "peri-" nghĩa là "xung quanh" và "-naeum" từ "anare", nghĩa là "mở ra". Thuật ngữ này chỉ khu vực giữa bộ phận sinh dục và hậu môn ở cả nam và nữ. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này trong y học có từ thế kỷ 16, và cho đến nay nó vẫn giữ nguyên nghĩa trong ngữ cảnh giải phẫu và sinh lý, liên quan đến chức năng tình dục và sinh sản.
Từ "perineum" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói và đọc, do chủ đề này thuộc về lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong viết, có thể thấy nó xuất hiện trong các bài luận chuyên ngành hoặc thảo luận liên quan đến sức khỏe sinh sản. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe, giáo dục giới tính và phẫu thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp