Bản dịch của từ Perineuritic trong tiếng Việt
Perineuritic

Perineuritic (Adjective)
The perineuritic condition affected many patients at the social clinic last year.
Tình trạng viêm quanh dây thần kinh đã ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân tại phòng khám xã hội năm ngoái.
The researchers did not find perineuritic symptoms in the control group.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy triệu chứng viêm quanh dây thần kinh trong nhóm đối chứng.
Are there perineuritic cases reported in the recent social health studies?
Có trường hợp viêm quanh dây thần kinh nào được báo cáo trong các nghiên cứu sức khỏe xã hội gần đây không?
Từ "perineuritic" là một tính từ trong ngữ cảnh y học, chỉ tình trạng viêm hoặc tổn thương liên quan đến các màng bao quanh dây thần kinh. Từ này được cấu thành từ hậu tố "-itic", thường chỉ sự viêm, và tiền tố "peri-" có nghĩa là "xung quanh". Hiện nay, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong thực hành y khoa, cách sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo ngữ cảnh lâm sàng cụ thể.
Từ "perineuritic" được hình thành từ hai thành phần gốc tiếng Latin: "peri-" có nghĩa là "xung quanh" và "neuritis" chỉ tình trạng viêm của dây thần kinh, trong đó "neur-" xuất phát từ từ gốc Hy Lạp "neuron" tức là "dây thần kinh". Từ này nhằm mô tả tình trạng viêm xảy ra xung quanh một dây thần kinh. Sự kết hợp giữa các yếu tố gốc này phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện tại, nhấn mạnh đến vị trí và bản chất của tình trạng viêm trong ngữ cảnh y học.
Từ "perineuritic" rất hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến viêm dây thần kinh. Trong ngữ cảnh này, từ này thường được dùng để mô tả các tình trạng viêm tác động đến màng bọc của dây thần kinh, có thể ảnh hưởng đến chức năng thần kinh. Do đó, từ "perineuritic" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài kiểm tra tiêu chuẩn như IELTS.