Bản dịch của từ Periodical cicada trong tiếng Việt

Periodical cicada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Periodical cicada (Noun)

piɹiˈɑdɪkl sɪkˈeɪdə
piɹiˈɑdɪkl sɪkˈeɪdə
01

Một con ve sầu xuất hiện đều đặn trong khoảng thời gian nhiều năm.

A cicada that appears regularly at intervals of many years.

Ví dụ

The periodical cicada emerges every 17 years in North America.

Con ve sầu xuất hiện mỗi 17 năm ở Bắc Mỹ.

Periodical cicadas do not appear every year like other insects.

Ve sầu định kỳ không xuất hiện hàng năm như các loài côn trùng khác.

When do periodical cicadas usually come out in Virginia?

Khi nào ve sầu định kỳ thường xuất hiện ở Virginia?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/periodical cicada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Periodical cicada

Không có idiom phù hợp