Bản dịch của từ Peripatoid trong tiếng Việt
Peripatoid

Peripatoid (Noun)
Một động vật thuộc loài peripatoid; một onychophoran.
A peripatoid animal an onychophoran.
The peripatoid species thrive in the rainforests of Costa Rica.
Loài peripatoid phát triển mạnh ở các rừng mưa Costa Rica.
Peripatoid animals do not live in cold environments.
Động vật peripatoid không sống ở môi trường lạnh.
Are peripatoid creatures found in urban areas like New York City?
Có phải các sinh vật peripatoid được tìm thấy ở các khu đô thị như New York không?
Từ "peripatoid" được sử dụng trong sinh học để chỉ các loài động vật thuộc lớp Peripatus, có đặc điểm nửa đất, nửa nước, nổi bật với hình dáng giống như giun và có chân. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này không thông dụng trong tiếng nói hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành sinh học, đáng chú ý là trong các nghiên cứu về động vật học.
Từ "peripatoid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peripatos", có nghĩa là "đi xung quanh" (περίπατος), kết hợp với hậu tố "-oid" từ tiếng La-tinh "oidis", có nghĩa là "giống" hoặc "hình dạng". Từ này thường được sử dụng trong sinh học để chỉ các động vật có cấu trúc tương tự như peripatus, một loại động vật thân mềm. Sự kết hợp giữa gốc từ và hậu tố phản ánh mối liên hệ về mặt hình thái học, cho thấy sự tương đồng trong cấu trúc và chức năng của các loài động vật này.
Từ "peripatoid", chỉ các động vật thuộc lớp Peripatus, tương đối hiếm gặp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng trong các bài thi IELTS thường thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc sinh thái, khi thảo luận về đặc điểm của động vật nguyên sinh hoặc sự tiến hóa. Bên ngoài IELTS, từ này được sử dụng trong văn học khoa học và các nghiên cứu sinh học chuyên sâu, nơi có thể đề cập đến các loài động vật đặc trưng của môi trường nhiệt đới hoặc các nghiên cứu so sánh giữa các loài.