Bản dịch của từ Onychophoran trong tiếng Việt

Onychophoran

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onychophoran (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị onychophorans.

Relating to or denoting onychophorans.

Ví dụ

Onychophoran species are fascinating examples of social behavior in nature.

Các loài onychophoran là ví dụ thú vị về hành vi xã hội trong tự nhiên.

Onychophoran animals do not typically engage in complex social structures.

Các động vật onychophoran thường không tham gia vào cấu trúc xã hội phức tạp.

Are onychophoran creatures known for their social interactions and behaviors?

Các sinh vật onychophoran có nổi tiếng về các tương tác và hành vi xã hội không?

Onychophoran (Noun)

01

Một loài động vật không xương sống trên cạn thuộc ngành nhỏ onychophora, bao gồm giun nhung.

A terrestrial invertebrate of the small phylum onychophora which comprises the velvet worms.

Ví dụ

Onychophorans are fascinating creatures studied in social biology classes.

Onychophoran là sinh vật thú vị được nghiên cứu trong các lớp sinh học xã hội.

Many students do not know about onychophorans in their biology textbooks.

Nhiều sinh viên không biết về onychophoran trong sách giáo khoa sinh học của họ.

Are onychophorans important for understanding social behaviors in invertebrates?

Onychophoran có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội của động vật không xương sống không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onychophoran cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Onychophoran

Không có idiom phù hợp