Bản dịch của từ Perky trong tiếng Việt

Perky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perky (Adjective)

pˈɝki
pˈɝɹki
01

Vui vẻ và sống động.

Cheerful and lively.

Ví dụ

Maria always has a perky attitude at social gatherings.

Maria luôn có thái độ vui vẻ tại các buổi gặp mặt xã hội.

John is not a perky person during serious discussions.

John không phải là người vui vẻ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is Sarah feeling perky at the party tonight?

Sarah có cảm thấy vui vẻ tại bữa tiệc tối nay không?

Dạng tính từ của Perky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Perky

Vui tươi

Perkier

Perkier

Perkiest

Hào phóng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perky

Không có idiom phù hợp