Bản dịch của từ Perky trong tiếng Việt
Perky

Perky (Adjective)
Maria always has a perky attitude at social gatherings.
Maria luôn có thái độ vui vẻ tại các buổi gặp mặt xã hội.
John is not a perky person during serious discussions.
John không phải là người vui vẻ trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is Sarah feeling perky at the party tonight?
Sarah có cảm thấy vui vẻ tại bữa tiệc tối nay không?
Dạng tính từ của Perky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perky Vui tươi | Perkier Perkier | Perkiest Hào phóng nhất |
Họ từ
Từ "perky" là tính từ mô tả trạng thái vui tươi, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần lạc quan, vui vẻ hoặc những đồ vật, sự vật mang lại cảm giác tươi sáng, sinh động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng có phần giống nhau; however, "perky" trong tiếng Anh Mỹ có thể liên quan đến phong cách thời trang hoặc thái độ tích cực hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "perky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "perke", có nghĩa là "hưng phấn" hoặc "vui vẻ". Nó được kết hợp với yếu tố "-y", thường dùng để tạo tính từ miêu tả trạng thái. Trong lịch sử, "perky" đã được dùng để chỉ sự tươi vui, hoạt bát. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả người hoặc vật thể có sức sống, tạo cảm giác tích cực, vui vẻ và đầy năng lượng.
Từ "perky" có mức độ xuất hiện trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả tính cách hoặc cảm xúc thường xuyên được sử dụng. Trong tiếng Anh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống bạn bè hoặc trong văn hóa đại chúng để miêu tả người vui vẻ, năng động. Nó cũng được dùng để chỉ sự sinh động trong nghệ thuật hoặc thể thao, tạo hình ảnh tích cực và thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp