Bản dịch của từ Permanent waving trong tiếng Việt

Permanent waving

Noun [U/C]

Permanent waving (Noun)

pɚmˈæntəfjˌuɨŋ
pɚmˈæntəfjˌuɨŋ
01

Quá trình tạo sóng vĩnh viễn trên tóc.

The process of creating permanent waves in hair.

Ví dụ

She specializes in permanent waving at the salon.

Cô ấy chuyên về uốn tóc lâu dài tại salon.

The demand for permanent waving services has increased recently.

Nhu cầu dịch vụ uốn tóc lâu dài đã tăng gần đây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permanent waving

Không có idiom phù hợp