Bản dịch của từ Permanent waving trong tiếng Việt
Permanent waving

Permanent waving (Noun)
She specializes in permanent waving at the salon.
Cô ấy chuyên về uốn tóc lâu dài tại salon.
The demand for permanent waving services has increased recently.
Nhu cầu dịch vụ uốn tóc lâu dài đã tăng gần đây.
Many people opt for permanent waving to change their hairstyle.
Nhiều người chọn uốn tóc lâu dài để thay đổi kiểu tóc của mình.
Thuật ngữ "permanent waving" (còn gọi là "permanent wave") đề cập đến quy trình làm tóc bền vững, thông qua việc sử dụng hóa chất để tạo ra các sóng hoặc cuộn tóc lâu dài. Quá trình này thường sử dụng các ống cuốn và một loại dung dịch hóa học để thay đổi cấu trúc tóc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; ở Anh, âm "w" thường được phát âm rõ hơn.
Thuật ngữ "permanent waving" (uốn tóc vĩnh viễn) xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "permanent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "permanens", nghĩa là "luôn luôn" hoặc "không thay đổi", và "waving" từ "wave", có nguồn gốc từ tiếng Old English "wafian", có nghĩa là "lắc" hay "rung". Kỹ thuật này được phát triển vào cuối thế kỷ 19, cho phép tạo kiểu tóc bền lâu bằng cách sử dụng nhiệt và hóa chất, từ đó phản ánh đặc tính "vĩnh viễn" trong việc giữ nếp tóc.
Thuật ngữ "permanent waving" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về dịch vụ làm đẹp và thời trang. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến chăm sóc tóc và xu hướng thẩm mỹ. Ngoài ra, "permanent waving" cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm tóc để chỉ phương pháp tạo kiểu tóc lâu dài, thường liên quan đến việc sử dụng hóa chất.