Bản dịch của từ Permanent waving trong tiếng Việt

Permanent waving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permanent waving(Noun)

pɚmˈæntəfjˌuɨŋ
pɚmˈæntəfjˌuɨŋ
01

Quá trình tạo sóng vĩnh viễn trên tóc.

The process of creating permanent waves in hair.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh