Bản dịch của từ Permeabilize trong tiếng Việt
Permeabilize

Permeabilize (Verb)
The new policy aims to permeabilize the barriers to social mobility.
Chính sách mới nhằm tạo điều kiện cho sự di chuyển xã hội.
Education plays a crucial role in permeabilizing access to opportunities.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho cơ hội.
Tính từ "permeabilize" chỉ quá trình làm cho một vật liệu, thường là màng sinh học, trở nên thẩm thấu hơn, cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để mô tả các phương pháp làm cho các chất có khả năng xâm nhập vào tế bào. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "permeabilize" được sử dụng giống nhau về hình thức và ý nghĩa, song tần suất xuất hiện có thể khác nhau trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "permeabilize" xuất phát từ gốc Latin "permeabilis", có nghĩa là "có thể xuyên qua". "Per-" trong tiếng Latin biểu thị sự chuyển động qua, còn "mābilis" có nguồn gốc từ "māre", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và sinh học để mô tả quá trình làm cho một hàng rào vật lý hoặc sinh học có khả năng cho các chất đi qua. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự thay đổi về tính chất của một vật liệu, cho phép sự trao đổi và thẩm thấu.
Từ "permeabilize" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS - Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh học và hóa học, khi mô tả quá trình làm cho màng tế bào trở nên dễ thấm hơn đối với các chất. Trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu, thuật ngữ này thường gắn liền với các phương pháp thí nghiệm hoặc ứng dụng công nghệ sinh học.