Bản dịch của từ Permeabilize trong tiếng Việt

Permeabilize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permeabilize (Verb)

pɚmiziəblˈaɪz
pɚmiziəblˈaɪz
01

Làm cho thấm.

Make permeable.

Ví dụ

The new policy aims to permeabilize the barriers to social mobility.

Chính sách mới nhằm tạo điều kiện cho sự di chuyển xã hội.

Education plays a crucial role in permeabilizing access to opportunities.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho cơ hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permeabilize/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.