Bản dịch của từ Permeable trong tiếng Việt

Permeable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permeable (Adjective)

pˈɝmiəbl̩
pˈɝɹmiəbl̩
01

(của vật liệu hoặc màng) cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua nó.

(of a material or membrane) allowing liquids or gases to pass through it.

Ví dụ

The permeable barrier allowed communication between the two groups.

Rào thấm cho phép giao tiếp giữa hai nhóm.

The permeable fabric enabled air circulation during the event.

Vải thấm cho phép lưu thông không khí trong sự kiện.

The permeable soil absorbed rainwater quickly, preventing flooding.

Đất thấm hút nước mưa nhanh chóng, ngăn chặn lụt lội.

Dạng tính từ của Permeable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Permeable

Thấm

More permeable

Dễ thấm hơn

Most permeable

Thấm nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Permeable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permeable

Không có idiom phù hợp