Bản dịch của từ Permeable trong tiếng Việt
Permeable
Permeable (Adjective)
The permeable barrier allowed communication between the two groups.
Rào thấm cho phép giao tiếp giữa hai nhóm.
The permeable fabric enabled air circulation during the event.
Vải thấm cho phép lưu thông không khí trong sự kiện.
The permeable soil absorbed rainwater quickly, preventing flooding.
Đất thấm hút nước mưa nhanh chóng, ngăn chặn lụt lội.
Dạng tính từ của Permeable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Permeable Thấm | More permeable Dễ thấm hơn | Most permeable Thấm nhiều nhất |
Họ từ
Từ "permeable" có nghĩa là khả năng thẩm thấu nước hoặc các chất khác qua bề mặt hoặc vật liệu. Trong lĩnh vực khoa học, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các vật liệu như đất, mà có thể cho phép không khí hoặc chất lỏng đi qua. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "permeable" có thể mang nghĩa khác nhau, chẳng hạn trong khoa học môi trường so với vật lý.
Từ "permeable" xuất phát từ gốc Latin "permeabilis", trong đó "per-" có nghĩa là "qua", "bên ngoài" và "meare" nghĩa là "chảy". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 15 để chỉ khả năng của một vật liệu cho phép chất lỏng hoặc khí đi qua. Ý nghĩa hiện tại của "permeable" liên quan trực tiếp đến khái niệm này, mang hàm ý về tính chất thẩm thấu của các chất liệu trong các lĩnh vực như khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
Từ "permeable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến khoa học môi trường và vật liệu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng thấm nước hoặc các chất khác qua một bề mặt. Trong các ngữ cảnh khác, "permeable" thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật, địa lý và y học, để chỉ tính chất của màng hoặc vật liệu cho phép các chất lưu thông qua.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp