Bản dịch của từ Permeating trong tiếng Việt
Permeating

Permeating (Verb)
Social media is permeating our daily lives more than ever before.
Mạng xã hội đang thẩm thấu vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta hơn bao giờ hết.
Social issues are not permeating every conversation in our community.
Các vấn đề xã hội không thẩm thấu vào mọi cuộc trò chuyện trong cộng đồng của chúng ta.
Is social inequality permeating the discussions at the upcoming town hall meeting?
Liệu sự bất bình đẳng xã hội có thẩm thấu vào các cuộc thảo luận tại cuộc họp thị trấn sắp tới không?
Dạng động từ của Permeating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Permeate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Permeated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Permeated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Permeates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Permeating |
Họ từ
Từ "permeating" xuất phát từ động từ "permeate", có nghĩa là thấm vào, lan tỏa hoặc xâm nhập sâu vào một vùng hoặc một vật thể nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ pháp, "permeating" được sử dụng như một tính từ hiện tại, mô tả trạng thái của việc thấm nhập. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này, từ "permeable" (có thể thấm qua) có thể có những sắc thái nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng trong hai biến thể tiếng Anh.
Từ "permeating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "permeare", có nghĩa là "đi qua" hoặc "thấm vào". Trong tiếng Latin, "per-" mang nghĩa "qua", còn "meare" có nghĩa là "đi". Từ thế kỷ 17, "permeate" được sử dụng để chỉ sự thâm nhập hay lan tỏa của một chất lỏng hay khí vào một môi trường khác. Ngày nay, "permeating" thường miêu tả sự ảnh hưởng sâu sắc và rộng rãi trong xã hội, tri thức hoặc văn hóa, thể hiện sự kết nối giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "permeating" thể hiện sự thẩm thấu hoặc lan tỏa, thường xuất hiện trong các văn bản mô tả quy trình hay trạng thái. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được thấy nhiều trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa, môi trường hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học hoặc bài luận phê bình để chỉ sự ảnh hưởng sâu rộng của các yếu tố tới một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
