Bản dịch của từ Permutableness trong tiếng Việt

Permutableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Permutableness (Noun)

pɝˌmjutˈæbjənəlz
pɝˌmjutˈæbjənəlz
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể hoán đổi; khả năng thay thế lẫn nhau.

The quality or state of being permutable interchangeability.

Ví dụ

The permutableness of ideas fosters creativity in social discussions.

Tính hoán đổi của ý tưởng thúc đẩy sự sáng tạo trong các cuộc thảo luận xã hội.

The permutableness of roles in teams is not always beneficial.

Tính hoán đổi của vai trò trong các nhóm không phải lúc nào cũng có lợi.

Is the permutableness of social roles important for community engagement?

Liệu tính hoán đổi của vai trò xã hội có quan trọng cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/permutableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Permutableness

Không có idiom phù hợp