Bản dịch của từ Peroxiding trong tiếng Việt
Peroxiding
Peroxiding (Verb)
Many people are peroxiding their hair for a trendy look.
Nhiều người đang tẩy tóc bằng peroxide để có vẻ ngoài thời thượng.
They are not peroxiding their hair for the wedding.
Họ không tẩy tóc bằng peroxide cho đám cưới.
Are you peroxiding your hair for the summer festival?
Bạn có đang tẩy tóc bằng peroxide cho lễ hội mùa hè không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Peroxiding cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "peroxiding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "peroxidize," có nghĩa là quá trình chuyển đổi hoặc xử lý một chất bằng hydrogen peroxide hoặc các chất tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có sự tương đồng trong ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong văn phong và cách sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhiều khi sử dụng cụm từ khác như "oxidizing." Trong ngữ cảnh hóa học, "peroxiding" thường liên quan đến các phản ứng oxy hóa trong ngành công nghiệp hoặc nghiên cứu.
Từ "peroxiding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "per" có nghĩa là "qua" và "oxydare", từ "oxys" có nghĩa là "chua" và "hudor" có nghĩa là "nước". Từ gốc này biểu thị sự kết hợp giữa oxy và các nguyên tố khác. Trong hóa học, peroxiding đề cập đến quá trình tạo ra peroxit, một dạng oxy có tính oxi hóa mạnh mẽ. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của peroxit trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học, đặc biệt trong việc khử trùng và tẩy trắng.
Từ "peroxiding" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học và công nghiệp làm đẹp, đặc biệt liên quan đến quá trình oxy hóa trong bột tẩy tóc hoặc tác nhân oxi hóa trong quá trình điều trị nước. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật yêu cầu kiến thức chuyên môn về hóa học, do đó không phổ biến trong các bài thi IELTS.