Bản dịch của từ Peroxide trong tiếng Việt
Peroxide
Peroxide (Noun)
Many households use hydrogen peroxide for cleaning surfaces and disinfecting.
Nhiều hộ gia đình sử dụng hydrogen peroxide để làm sạch bề mặt và khử trùng.
Not all people understand the benefits of using peroxide in cleaning.
Không phải ai cũng hiểu lợi ích của việc sử dụng peroxide trong việc làm sạch.
Is hydrogen peroxide safe for cleaning children's toys and surfaces?
Hydrogen peroxide có an toàn để làm sạch đồ chơi và bề mặt của trẻ em không?
Dạng danh từ của Peroxide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peroxide | Peroxides |
Peroxide (Verb)
Many people bleach their hair with peroxide for a brighter look.
Nhiều người tẩy tóc bằng peroxide để có vẻ ngoài sáng hơn.
She does not bleach her hair with peroxide anymore; she prefers natural color.
Cô ấy không tẩy tóc bằng peroxide nữa; cô ấy thích màu tự nhiên.
Do you bleach your hair with peroxide for special occasions or events?
Bạn có tẩy tóc bằng peroxide cho những dịp đặc biệt không?
Họ từ
Từ "peroxide" dùng để chỉ các hợp chất chứa hai nguyên tử oxy. Hợp chất phổ biến nhất là hydrogen peroxide (H₂O₂), thường được sử dụng trong y tế và làm chất tẩy trắng. Trong tiếng Anh, "peroxide" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ về lựa chọn từ ngữ và tính phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau như hóa học hoặc y tế.
Từ "peroxide" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "per" có nghĩa là "qua" và "oxidare" tức là "tạo oxi". Ban đầu được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa một liên kết oxi-oxi, từ này đã được áp dụng để chỉ các hợp chất hóa học như H2O2, nơi có hai nguyên tử oxy và được biết đến với tính oxi hóa mạnh. Việc phát hiện peroxide đã mở rộng ứng dụng của nó trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến công nghiệp, khẳng định vai trò quan trọng của nó trong hóa học hiện đại.
Từ "peroxide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh thi viết và nói, liên quan đến chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong các bài kiểm tra, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phản ứng hóa học hoặc biện pháp điều trị y tế, như việc sát khuẩn. Ngoài ra, "peroxide" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chăm sóc tóc và vệ sinh, như là chất tẩy màu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp