Bản dịch của từ Bleach trong tiếng Việt
Bleach
Bleach (Noun)
She used bleach to clean the kitchen sink thoroughly.
Cô ấy đã sử dụng chất tẩy để làm sạch bồn rửa chén.
The laundry detergent contains bleach for whitening clothes.
Chất tẩy trong bột giặt được sử dụng để làm trắng quần áo.
The hospital uses bleach to sterilize medical equipment.
Bệnh viện sử dụng chất tẩy để khử trùng thiết bị y tế.
Dạng danh từ của Bleach (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bleach | Bleaches |
Bleach (Verb)
She bleached her hair blonde for the summer.
Cô ấy tẩy tóc màu vàng cho mùa hè.
The sun bleached the curtains hanging in the window.
Ánh nắng mặt trời đã làm trắng rèm đang treo trên cửa sổ.
They bleach the tablecloths to keep them looking fresh.
Họ tẩy trắng tấm khăn trải bàn để giữ cho chúng luôn mới mẻ.
She bleached the kitchen sink with bleach.
Cô ấy tẩy vòi rửa bát bằng chất tẩy.
The maid regularly bleaches the bathroom tiles with bleach.
Người giúp việc thường xuyên tẩy gạch lát phòng tắm bằng chất tẩy.
To maintain hygiene, they bleach the public restroom with bleach.
Để duy trì vệ sinh, họ tẩy nhà vệ sinh công cộng bằng chất tẩy.
Dạng động từ của Bleach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bleach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bleached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bleached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bleaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bleaching |
Họ từ
Từ "bleach" chỉ một chất hóa học thường được sử dụng để tẩy trắng hoặc khử trùng, có thể ở dạng lỏng hoặc bột. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "bleach" thường chỉ chất tẩy quần áo, trong khi ở Mỹ, từ này cũng có thể mang nghĩa tẩy rửa trong vệ sinh. Phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng không đáng kể.
Từ "bleach" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "blancare", nghĩa là "làm trắng". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14 để chỉ hành động tẩy trắng, thường bằng các chất hóa học. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các sản phẩm tẩy trắng và quá trình tẩy sạch các vết bẩn, khôi phục màu sắc ban đầu. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu trong chăm sóc vải vóc và vệ sinh.
Từ "bleach" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề như hóa học, chăm sóc sức khỏe và môi trường. Trong các tình huống khác, "bleach" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình, ngành công nghiệp làm sạch và y tế, thường chỉ về các hóa chất tẩy trắng hoặc quy trình khử trùng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong việc duy trì vệ sinh và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp