Bản dịch của từ Bleach trong tiếng Việt

Bleach

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bleach (Noun)

blˈitʃ
blˈitʃ
01

Một hóa chất (thường là dung dịch natri hypoclorit hoặc hydro peroxit) được sử dụng để làm cho vật liệu trắng hơn hoặc để khử trùng cống, bồn rửa, v.v.

A chemical (typically a solution of sodium hypochlorite or hydrogen peroxide) used to make materials whiter or for sterilizing drains, sinks, etc.

Ví dụ

She used bleach to clean the kitchen sink thoroughly.

Cô ấy đã sử dụng chất tẩy để làm sạch bồn rửa chén.

The laundry detergent contains bleach for whitening clothes.

Chất tẩy trong bột giặt được sử dụng để làm trắng quần áo.

The hospital uses bleach to sterilize medical equipment.

Bệnh viện sử dụng chất tẩy để khử trùng thiết bị y tế.

Dạng danh từ của Bleach (Noun)

SingularPlural

Bleach

Bleaches

Bleach (Verb)

blˈitʃ
blˈitʃ
01

Làm cho (một vật liệu như vải, giấy hoặc tóc) trở nên trắng hoặc nhạt hơn nhiều do quá trình hóa học hoặc do tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Cause (a material such as cloth, paper, or hair) to become white or much lighter by a chemical process or by exposure to sunlight.

Ví dụ

She bleached her hair blonde for the summer.

Cô ấy tẩy tóc màu vàng cho mùa hè.

The sun bleached the curtains hanging in the window.

Ánh nắng mặt trời đã làm trắng rèm đang treo trên cửa sổ.

They bleach the tablecloths to keep them looking fresh.

Họ tẩy trắng tấm khăn trải bàn để giữ cho chúng luôn mới mẻ.

02

Làm sạch hoặc khử trùng (cống, bồn rửa, v.v.) bằng thuốc tẩy.

Clean or sterilize (a drain, sink, etc.) with bleach.

Ví dụ

She bleached the kitchen sink with bleach.

Cô ấy tẩy vòi rửa bát bằng chất tẩy.

The maid regularly bleaches the bathroom tiles with bleach.

Người giúp việc thường xuyên tẩy gạch lát phòng tắm bằng chất tẩy.

To maintain hygiene, they bleach the public restroom with bleach.

Để duy trì vệ sinh, họ tẩy nhà vệ sinh công cộng bằng chất tẩy.

Dạng động từ của Bleach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bleach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bleached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bleached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bleaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bleaching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bleach cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bleach

Không có idiom phù hợp