Bản dịch của từ Perpendent trong tiếng Việt

Perpendent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perpendent (Adjective)

pɚpˈɛndənt
pɚpˈɛndənt
01

Phù hợp, phụ thuộc.

Pertinent dependant.

Ví dụ

The report included pertinent data about social inequality in 2023.

Báo cáo bao gồm dữ liệu liên quan về bất bình đẳng xã hội năm 2023.

Many studies are not pertinent to current social issues.

Nhiều nghiên cứu không liên quan đến các vấn đề xã hội hiện tại.

Is this information pertinent to our discussion on social policies?

Thông tin này có liên quan đến cuộc thảo luận của chúng ta về chính sách xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perpendent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perpendent

Không có idiom phù hợp