Bản dịch của từ Pertinent trong tiếng Việt

Pertinent

Adjective

Pertinent (Adjective)

pˈɝɾənn̩t
pˈɝɹtn̩n̩t
01

Có liên quan hoặc áp dụng cho một vấn đề cụ thể; thích hợp.

Relevant or applicable to a particular matter; apposite.

Ví dụ

Her comments were pertinent to the ongoing discussion.

Những bình luận của cô ấy liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.

The information he provided was very pertinent to the social issue.

Thông tin mà anh ấy cung cấp rất liên quan đến vấn đề xã hội.

Kết hợp từ của Pertinent (Adjective)

CollocationVí dụ

Very pertinent

Rất thích hợp

Her comments were very pertinent to the social issue.

Những bình luận của cô ấy rất thích hợp với vấn đề xã hội.

Fairly pertinent

Tương đối thích đáng

Her comment was fairly pertinent during the social discussion.

Bình luận của cô ấy khá phù hợp trong cuộc thảo luận xã hội.

Directly pertinent

Trực tiếp liên quan

Her social media posts are directly pertinent to current issues.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy liên quan trực tiếp đến các vấn đề hiện tại.

Extremely pertinent

Vô cùng phù hợp

Her input was extremely pertinent to the social discussion.

Đóng góp của cô ấy rất quan trọng đối với cuộc thảo luận xã hội.

Highly pertinent

Rất phù hợp

Her comments were highly pertinent to the social issue discussed.

Những bình luận của cô ấy rất phù hợp với vấn đề xã hội được thảo luận.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertinent

Không có idiom phù hợp