Bản dịch của từ Pertinent trong tiếng Việt
Pertinent
Pertinent (Adjective)
Có liên quan hoặc áp dụng cho một vấn đề cụ thể; thích hợp.
Relevant or applicable to a particular matter; apposite.
Her comments were pertinent to the ongoing discussion.
Những bình luận của cô ấy liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.
The information he provided was very pertinent to the social issue.
Thông tin mà anh ấy cung cấp rất liên quan đến vấn đề xã hội.
Kết hợp từ của Pertinent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very pertinent Rất thích hợp | Her comments were very pertinent to the social issue. Những bình luận của cô ấy rất thích hợp với vấn đề xã hội. |
Fairly pertinent Tương đối thích đáng | Her comment was fairly pertinent during the social discussion. Bình luận của cô ấy khá phù hợp trong cuộc thảo luận xã hội. |
Directly pertinent Trực tiếp liên quan | Her social media posts are directly pertinent to current issues. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy liên quan trực tiếp đến các vấn đề hiện tại. |
Extremely pertinent Vô cùng phù hợp | Her input was extremely pertinent to the social discussion. Đóng góp của cô ấy rất quan trọng đối với cuộc thảo luận xã hội. |
Highly pertinent Rất phù hợp | Her comments were highly pertinent to the social issue discussed. Những bình luận của cô ấy rất phù hợp với vấn đề xã hội được thảo luận. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp