Bản dịch của từ Pertinent trong tiếng Việt

Pertinent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pertinent (Adjective)

pˈɝɾənn̩t
pˈɝɹtn̩n̩t
01

Có liên quan hoặc áp dụng cho một vấn đề cụ thể; thích hợp.

Relevant or applicable to a particular matter; apposite.

Ví dụ

Her comments were pertinent to the ongoing discussion.

Những bình luận của cô ấy liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.

The information he provided was very pertinent to the social issue.

Thông tin mà anh ấy cung cấp rất liên quan đến vấn đề xã hội.

The study presented some pertinent findings on social behavior.

Nghiên cứu đã đưa ra một số kết quả quan trọng về hành vi xã hội.

Dạng tính từ của Pertinent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pertinent

Thích hợp

More pertinent

Thích hợp hơn

Most pertinent

Thích hợp nhất

Kết hợp từ của Pertinent (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly pertinent

Có liên quan đặc biệt

Social media is particularly pertinent for connecting with friends and family.

Mạng xã hội đặc biệt quan trọng để kết nối với bạn bè và gia đình.

Directly pertinent

Liên quan trực tiếp

Education is directly pertinent to improving social equality in society.

Giáo dục có liên quan trực tiếp đến việc cải thiện bình đẳng xã hội.

Extremely pertinent

Cực kỳ phù hợp

The study on poverty is extremely pertinent to social justice discussions.

Nghiên cứu về nghèo đói rất liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Very pertinent

Rất phù hợp

The new policy is very pertinent to our social welfare system.

Chính sách mới rất phù hợp với hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta.

Highly pertinent

Rất phù hợp

The issue of income inequality is highly pertinent in today's society.

Vấn đề bất bình đẳng thu nhập rất liên quan trong xã hội hôm nay.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pertinent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pertinent

Không có idiom phù hợp