Bản dịch của từ Pertinent trong tiếng Việt
Pertinent
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Pertinent (Adjective)
Có liên quan hoặc áp dụng cho một vấn đề cụ thể; thích hợp.
Relevant or applicable to a particular matter; apposite.
Her comments were pertinent to the ongoing discussion.
Những bình luận của cô ấy liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.
The information he provided was very pertinent to the social issue.
Thông tin mà anh ấy cung cấp rất liên quan đến vấn đề xã hội.
The study presented some pertinent findings on social behavior.
Nghiên cứu đã đưa ra một số kết quả quan trọng về hành vi xã hội.
Dạng tính từ của Pertinent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pertinent Thích hợp | More pertinent Thích hợp hơn | Most pertinent Thích hợp nhất |
Kết hợp từ của Pertinent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly pertinent Có liên quan đặc biệt | Social media is particularly pertinent for connecting with friends and family. Mạng xã hội đặc biệt quan trọng để kết nối với bạn bè và gia đình. |
Directly pertinent Liên quan trực tiếp | Education is directly pertinent to improving social equality in society. Giáo dục có liên quan trực tiếp đến việc cải thiện bình đẳng xã hội. |
Extremely pertinent Cực kỳ phù hợp | The study on poverty is extremely pertinent to social justice discussions. Nghiên cứu về nghèo đói rất liên quan đến các cuộc thảo luận về công bằng xã hội. |
Very pertinent Rất phù hợp | The new policy is very pertinent to our social welfare system. Chính sách mới rất phù hợp với hệ thống phúc lợi xã hội của chúng ta. |
Highly pertinent Rất phù hợp | The issue of income inequality is highly pertinent in today's society. Vấn đề bất bình đẳng thu nhập rất liên quan trong xã hội hôm nay. |
Họ từ
Từ "pertinent" có nghĩa là liên quan, thích hợp hoặc có giá trị đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "pertinent" có thể mang hàm ý nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin hoặc ý kiến liên quan đến cuộc thảo luận đang diễn ra.
Từ "pertinent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pertinens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "pertinere", có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Trong tiếng Latin, "per-" có nghĩa là "thông qua" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ những điều có liên quan hoặc thích hợp trong ngữ cảnh cụ thể. Ý nghĩa này hiện nay vẫn giữ nguyên, nhấn mạnh sự liên quan và giá trị của thông tin trong các tình huống giao tiếp.
Từ "pertinent" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chủ đề hay vấn đề cụ thể, khi cần làm rõ các thông tin cần thiết. Trong phần đọc và viết, "pertinent" thường xuất hiện trong các bài luận mang tính học thuật, khi tác giả muốn chỉ ra rằng một thông tin hay điểm lợi ích có liên quan trực tiếp đến chủ đề đang tranh luận. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu, phân tích dữ liệu và các bài luận phê bình khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp