Bản dịch của từ Apposite trong tiếng Việt
Apposite
Apposite (Adjective)
Her apposite remarks during the discussion were well-received.
Những lời nhận xét thích hợp của cô ấy trong cuộc thảo luận đã được đón nhận.
The apposite solution to the social issue was proposed by the committee.
Giải pháp thích hợp cho vấn đề xã hội đã được ủy ban đề xuất.
His apposite choice of words at the meeting impressed everyone.
Sự lựa chọn từ ngữ thích hợp của anh ấy tại cuộc họp gây ấn tượng cho mọi người.
Họ từ
Từ "apposite" là tính từ chỉ sự phù hợp, thích hợp, thường được sử dụng để nêu bật mối liên hệ của một ý kiến, nhận xét hoặc tình huống với bối cảnh cụ thể. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, "apposite" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi thông thường dùng các từ như "relevant" hoặc "pertinent" để truyền đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách thức sử dụng trong văn viết.
Từ "apposite" có nguồn gốc từ Động từ Latinh "appositus", nghĩa là "được đặt sát lại", từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển biến để chỉ những phẩm chất hoặc đặc điểm liên quan chặt chẽ và phù hợp với hoàn cảnh. Hiện nay, "apposite" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó thích hợp, xác đáng và chính xác trong bối cảnh cụ thể.
Từ "apposite" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sự rõ ràng và giản tiện là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn học, nơi nó được dùng để chỉ các ý kiến, ví dụ hoặc lập luận phù hợp trong một bối cảnh nhất định. Các lĩnh vực như triết học, phân tích văn bản và phê bình nghệ thuật thường sử dụng từ này để nhấn mạnh tính thích hợp và chính xác của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp