Bản dịch của từ Dependant trong tiếng Việt
Dependant

Dependant (Noun)
The dependant children were supported by their parents financially.
Những đứa trẻ phụ thuộc được cha mẹ hỗ trợ tài chính.
She is a dependant who relies on her brother for financial help.
Cô ấy là người phụ thuộc dựa vào anh trai cho sự giúp đỡ tài chính.
The elderly in the community often have dependants to care for.
Người cao tuổi trong cộng đồng thường có người phụ thuộc cần chăm sóc.
Dạng danh từ của Dependant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dependant | Dependants |
Họ từ
Từ "dependant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phụ thuộc, lệ thuộc vào cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh, "dependant" thường được dùng để chỉ những người phụ thuộc vào người khác về tài chính hoặc chăm sóc, như trẻ em hoặc người tàn tật. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "dependent", cả về mặt viết lẫn phát âm. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở chính tả mà còn trong cách dùng từ trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "dependant" bắt nguồn từ tiếng Latin "dependere", có nghĩa là "treo vào" hoặc "tùy thuộc vào". Trong tiếng Latin, "de-" có nghĩa là "xuống" và "pendere" có nghĩa là "treo". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành cách hiểu về sự phụ thuộc và liên kết giữa các cá nhân hoặc yếu tố khác nhau trong xã hội hoặc cuộc sống. Hiện nay, "dependant" thường được dùng để chỉ những người phụ thuộc vào nguồn lực, sự hỗ trợ hay sự chăm sóc từ người khác, phản ánh quan hệ tương tác giữa con người trong xã hội.
Từ "dependant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về mối quan hệ và trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ người phụ thuộc vào người khác về mặt tài chính hoặc hỗ trợ cá nhân, như trẻ em hay người cao tuổi. Trong các văn bản pháp lý, thuật ngữ này cũng thường xuyên xuất hiện để xác định các quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến hỗ trợ tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



