Bản dịch của từ Perseveringly trong tiếng Việt

Perseveringly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perseveringly (Adverb)

pɚsˈɛvəvˌɪlɚi
pɚsˈɛvəvˌɪlɚi
01

Một cách kiên trì và quyết tâm.

In a persistent and determined manner.

Ví dụ

She perseveringly pursued her dream of becoming a social worker.

Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một nhân viên xã hội.

He did not give up, but perseveringly worked towards improving social services.

Anh ấy không từ bỏ, mà kiên trì làm việc để cải thiện dịch vụ xã hội.

Did they achieve success by perseveringly advocating for social justice?

Họ có đạt được thành công bằng cách kiên trì bảo vệ cho công bằng xã hội không?

She perseveringly pursued her dream of becoming a social worker.

Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một nhân viên xã hội.

He did not give up and continued perseveringly despite the challenges.

Anh ấy không từ bỏ và tiếp tục kiên trì mặc dù có những thách thức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perseveringly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perseveringly

Không có idiom phù hợp