Bản dịch của từ Perseveringly trong tiếng Việt
Perseveringly

Perseveringly (Adverb)
Một cách kiên trì và quyết tâm.
In a persistent and determined manner.
She perseveringly pursued her dream of becoming a social worker.
Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một nhân viên xã hội.
He did not give up, but perseveringly worked towards improving social services.
Anh ấy không từ bỏ, mà kiên trì làm việc để cải thiện dịch vụ xã hội.
Did they achieve success by perseveringly advocating for social justice?
Họ có đạt được thành công bằng cách kiên trì bảo vệ cho công bằng xã hội không?
She perseveringly pursued her dream of becoming a social worker.
Cô ấy kiên trì theo đuổi ước mơ trở thành một nhân viên xã hội.
He did not give up and continued perseveringly despite the challenges.
Anh ấy không từ bỏ và tiếp tục kiên trì mặc dù có những thách thức.
Họ từ
Từ "perseveringly" là trạng từ chỉ cách thức không nản lòng, kiên trì trong nỗ lực hoặc công việc nào đó, bất chấp khó khăn hoặc trở ngại. Từ này được hình thành từ tính từ "persevering" (kiên trì), kết hợp với hậu tố "-ly" để chỉ hành động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, "perseveringly" có thể ít được sử dụng hơn trong giao tiếp thông thường và chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "perseveringly" bắt nguồn từ động từ Latin "perseverare", có nghĩa là "kiên trì" hoặc "tiếp tục". "Perseverare" bao gồm tiền tố "per-" (qua, xuyên suốt) và "severus" (nghiêm khắc, cứng rắn), phản ánh ý chí không từ bỏ dù gặp khó khăn. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "perseveringly" nhấn mạnh tính kiên trì trong hành động và quyết tâm đối mặt với thử thách, liền với ý nghĩa của sự bền bỉ và nỗ lực không ngừng trong cuộc sống.
Từ "perseveringly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự kiên trì và bền bỉ, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc diễn văn động viên. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự nỗ lực vượt qua khó khăn, thể hiện thái độ kiên định trong học tập hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp