Bản dịch của từ Persistency trong tiếng Việt
Persistency

Persistency (Noun)
Phẩm chất của sự kiên trì.
The quality of being persistent.
Her persistency helped her win the community service award last year.
Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô giành giải thưởng phục vụ cộng đồng năm ngoái.
Many people do not recognize his persistency in advocating for social justice.
Nhiều người không nhận ra sự kiên trì của anh trong việc bảo vệ công lý xã hội.
Does his persistency in volunteering inspire others in the community?
Liệu sự kiên trì tình nguyện của anh có truyền cảm hứng cho người khác trong cộng đồng không?
Dạng danh từ của Persistency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Persistency | Persistencys |
Persistency (Noun Countable)
Những trường hợp kiên trì.
Instances of being persistent.
Her persistency in volunteering helped the local shelter last year.
Sự kiên trì của cô ấy trong việc tình nguyện đã giúp nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
His persistency did not improve the community project outcomes.
Sự kiên trì của anh ấy không cải thiện kết quả của dự án cộng đồng.
Is their persistency in activism making a real difference in society?
Liệu sự kiên trì của họ trong hoạt động có tạo ra sự khác biệt thực sự trong xã hội không?
Họ từ
Từ "persistency" trong tiếng Anh được định nghĩa là tính kiên trì, sự bền bỉ trong việc theo đuổi một mục tiêu, mặc dù có thể gặp khó khăn hoặc thất bại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "persistence" thường được sử dụng hơn, mang ý nghĩa tương tự nhưng có âm điệu gần gũi hơn. Cả hai từ này đều có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng "persistency" thường nhấn mạnh thuộc tính hơn là hành động.
Từ "persistency" có nguồn gốc từ latinh của động từ "persistere", có nghĩa là "tiếp tục đứng vững". Từ này được hình thành từ tiền tố "per-" (có nghĩa là "qua" hoặc "đến") và động từ "sistere" (nghĩa là "đứng"). Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa về sự kiên trì và không từ bỏ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "persistency" biểu thị sự bền bỉ trong hành động hoặc thái độ, thể hiện việc duy trì và tiếp tục đối mặt với thử thách bất chấp khó khăn.
Khái niệm "persistency" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading khi thảo luận về các chủ đề như tâm lý học, phát triển cá nhân và môi trường. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiên nhẫn và bền bỉ trong việc đạt được mục tiêu. Ngoài ra, "persistency" cũng được áp dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và quản lý, liên quan đến sự liên tục và nhất quán trong phương pháp hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



