Bản dịch của từ Perskeet trong tiếng Việt
Perskeet

Perskeet (Adjective)
Khó tính, khó tính, tỉ mỉ; đòi hỏi khắt khe.
Fastidious pernickety meticulous demanding.
The perskeet committee reviewed every detail of the community project proposal.
Ủy ban kỹ lưỡng đã xem xét từng chi tiết của đề xuất dự án cộng đồng.
They are not perskeet about the dress code for the social event.
Họ không quá cầu kỳ về quy định trang phục cho sự kiện xã hội.
Is the perskeet feedback from the audience necessary for the event?
Phản hồi cầu kỳ từ khán giả có cần thiết cho sự kiện không?
Từ "perskeet" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong từ điển tiếng Anh tiêu chuẩn. Có khả năng đây là một từ địa phương, một thuật ngữ chuyên ngành, hoặc có thể là một từ lóng. Do đó, cần có thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng để xác định nghĩa chính xác. Nếu bạn đang tìm kiếm một từ khác hoặc có thể đã viết sai chính tả, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn.
Từ "perskeet" không phải là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh và không có thông tin rõ ràng về nguồn gốc hay lịch sử của nó trong từ điển tiếng Anh hiện tại. Có khả năng đây là một từ được tạo ra hoặc sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, có thể liên quan đến một hiện tượng, khái niệm hiện đại, hoặc là từ lóng trong một cộng đồng nhất định. Để hiểu rõ hơn về nghĩa hiện tại của nó, cần có thêm dữ liệu ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.
Từ "perskeet" không có mặt trong từ điển tiếng Anh thông dụng và không thường được sử dụng trong các bài thi IELTS. Từ này có thể là một lỗi chính tả hoặc biến thể không chính thức của một từ khác. Trong các ngữ cảnh khác, không có thông tin rõ ràng về cách sử dụng từ này. Do đó, thiếu bối cảnh rõ ràng về tính chính xác và sự phổ biến của từ trong các tình huống giao tiếp.