Bản dịch của từ Pernickety trong tiếng Việt
Pernickety

Pernickety (Adjective)
My pernickety friend always criticizes our social media posts.
Người bạn khó tính của tôi luôn chỉ trích bài đăng trên mạng xã hội.
She is not pernickety about the details in our group activities.
Cô ấy không khó tính về các chi tiết trong hoạt động nhóm của chúng tôi.
Are you pernickety when planning social events like parties?
Bạn có khó tính khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội như tiệc không?
Dạng tính từ của Pernickety (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pernickety Sự khéo léo | More pernickety Khéo léo hơn | Most pernickety Đẹp nhất |
Pernickety là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cầu kỳ, khó tính, hoặc quá kén chọn trong việc chú ý đến chi tiết nhỏ nhặt. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc tình huống mà yêu cầu sự chính xác và rõ ràng, thường vượt quá mức cần thiết. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ thay thế như "finicky" để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Từ "pernickety" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Scots "pernickitie", có nghĩa là "nhạy cảm" hoặc "tinh tế". Trong tiếng Anh cổ, từ này liên quan đến các đặc điểm của sự khó tính và kén chọn. Hiện nay, ý nghĩa của nó chủ yếu chỉ sự chú ý quá mức đến các chi tiết nhỏ nhặt, thể hiện rõ sự khắt khe, góp phần vào việc thấu hiểu sự phát triển từ nguyên gốc đến nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "pernickety" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ thông dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc những yêu cầu chi tiết trong công việc. Hơn nữa, nó có thể được dùng để miêu tả những người có đòi hỏi khắt khe trong các tình huống hàng ngày, chẳng hạn như lựa chọn thực phẩm hoặc trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp